Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | Empirical Duration |
| Tiếng Việt | Thời gian thực nghiệm |
| Chủ đề | Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định |
Định nghĩa - Khái niệm
Empirical Duration là gì?
#VALUE!
- Empirical Duration là Thời gian thực nghiệm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Empirical Duration
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trái phiếu Kiến thức về thu nhập cố định Empirical Duration là gì? (hay Thời gian thực nghiệm nghĩa là gì?) Định nghĩa Empirical Duration là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Empirical Duration / Thời gian thực nghiệm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục