Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Credit Support Annex (CSA) |
Tiếng Việt | Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA) |
Chủ đề | Đầu tư Luật & Quy định |
Ký hiệu/viết tắt | CSA |
Định nghĩa - Khái niệm
Credit Support Annex (CSA) là gì?
Phụ lục hỗ trợ tín dụng (CSA) là một tài liệu xác định các điều khoản cho việc cung cấp tài sản thế chấp của các bên trong các giao dịch phái sinh. Đây là một trong bốn phần của hợp đồng tiêu chuẩn hay thỏa thuận tổng thể được phát triển bởi hiệp hội hoán đổi và phái sinh Quốc tế (ISDA).
- Credit Support Annex (CSA) là Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Luật & Quy định.
Ý nghĩa - Giải thích
Credit Support Annex (CSA) nghĩa là Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA).
Mục đích chính của CSA là xác định và ghi lại tài sản thế chấp được cung cấp bởi cả hai bên trong một giao dịch phái sinh để đảm bảo rằng họ có thể bù đắp mọi tổn thất.
Giao dịch phái sinh mang rủi ro cao. Hợp đồng phái sinh là một thỏa thuận mua hay bán một số lượng cổ phiếu cụ thể của cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số hay bất kỳ tài sản nào khác tại một ngày cụ thể. Số tiền trả trước là một phần nhỏ giá trị của tài sản cơ bản. Trong khi đó, giá trị của hợp đồng biến động theo giá của tài sản cơ sở.
Trên thực tế, các phái sinh OTC có rủi ro cao hơn các phái sinh được giao dịch thông qua các sàn giao dịch. Thị trường ít được điều tiết hơn và ít tiêu chuẩn hơn thị trường hối đoái.
Các công cụ phái sinh OTC thường được giao dịch dưới dạng đầu cơ. Chúng cũng được giao dịch như một hàng rào chống lại rủi ro. Do đó, nhiều tập đoàn lớn tham gia vào các giao dịch phái sinh để bảo vệ doanh nghiệp của họ trước những thiệt hại do biến động giá tiền tệ hoặc thay đổi đột ngột trong chi phí nguyên vật liệu.
Definition: A credit support annex (CSA) is a document that defines the terms for the provision of collateral by the parties in derivatives transactions. It is one of four parts of a standard contract or master agreement developed by the International Swaps and Derivatives Association (ISDA).
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Credit Support Annex (CSA)
- ISDA Master Agreement
- Derivative
- Repurchase Agreement
- Credit Event Definition
- Promissory Note
- Barter
- ISDA Master Agreement
- International Swaps and Derivatives Association (ISDA) Definition
- Termination Clause Definition
- Credit Event Definition
- Credit Derivatives: How Banks Protect Themselves If You Default
- Derivative—How the Ultimate Hedge Play Works
- Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Luật & Quy định Credit Support Annex (CSA) là gì? (hay Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Credit Support Annex (CSA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Credit Support Annex (CSA) / Hỗ trợ tín dụng Phụ lục (CSA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục