Certified Valuation Analyst (CVA)

    Certified Valuation Analyst (CVA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Certified Valuation Analyst (CVA) - Definition Certified Valuation Analyst (CVA) - Đầu tư Kiến thức đầu tư

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chuyên viên phân tích định giá chứng nhận (CVA)
    Chủ đề Đầu tư Kiến thức đầu tư

    Định nghĩa - Khái niệm

    Certified Valuation Analyst (CVA) là gì?

    Loading...
    • Certified Valuation Analyst (CVA) là Chuyên viên phân tích định giá chứng nhận (CVA).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Certified Valuation Analyst (CVA)

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Certified Valuation Analyst (CVA) là gì? (hay Chuyên viên phân tích định giá chứng nhận (CVA) nghĩa là gì?) Định nghĩa Certified Valuation Analyst (CVA) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Certified Valuation Analyst (CVA) / Chuyên viên phân tích định giá chứng nhận (CVA). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây