Trang chủ 2019
Danh sách
Thirty-Year Treasury
Thirty-Year Treasury là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thirty-Year Treasury/Ba mươi năm Kho bạc trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
Term Structure Of Interest Rates
Term Structure Of Interest Rates là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Structure Of Interest Rates/Cấu trúc kỳ hạn lãi suất trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Term To Maturity Definition
Term To Maturity Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term To Maturity Definition/Hạn đến ngày đáo hạn Definition trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Term Bond
Term Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Bond/Bond hạn trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Term Deposit
Term Deposit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Deposit/Tiền đặt cọc hạn trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Ted Spread
Ted Spread là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ted Spread/Ted Spread trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
Telephone Bond
Telephone Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Telephone Bond/Điện thoại Bond trong Trái phiếu doanh nghiệp - Trái phiếu
Tax-Exempt Commercial Paper
Tax-Exempt Commercial Paper là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Exempt Commercial Paper/Miễn thuế Giấy Thương mại trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Tax-Exempt Sector
Tax-Exempt Sector là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Exempt Sector/Ngành thuế Miễn trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu
Taxable Bond
Taxable Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxable Bond/Bond chịu thuế trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Taxable Municipal Bond
Taxable Municipal Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxable Municipal Bond/Bond thành phố chịu thuế trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu
Taxable Preferred Securities
Taxable Preferred Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxable Preferred Securities/Chứng khoán Preferred chịu thuế trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Tax Anticipation Bill (TAB)
Tax Anticipation Bill (TAB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Anticipation Bill (TAB)/Anticipation thuế Bill (TAB) trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
Taper Tantrum
Taper Tantrum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taper Tantrum/côn cơn giận trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
Tax Anticipation Note (TAN)
Tax Anticipation Note (TAN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Anticipation Note (TAN)/Anticipation thuế Note (TAN) trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu
TAAPS
TAAPS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng TAAPS/TAAPS trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu
Swap Curve
Swap Curve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Swap Curve/swap đường cong trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Survivor Bond
Survivor Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Survivor Bond/Survivor Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Sushi Bond
Sushi Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sushi Bond/sushi Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu
Super Sinker
Super Sinker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Super Sinker/siêu giếng mỏ trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu