Danh sách

Empirical Duration

Empirical Duration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Empirical Duration/Thời gian thực nghiệm trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Election Period

Election Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Election Period/Thời gian bầu cử trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Electronic Municipal Market Access (EMMA)

Electronic Municipal Market Access (EMMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Municipal Market Access (EMMA)/Thành phố điện tử Tiếp cận thị trường (EMMA) trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu

Effective Interest Method

Effective Interest Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Effective Interest Method/Phương pháp lãi hiệu quả trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Effective Yield Definition

Effective Yield Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Effective Yield Definition/Hiệu quả Năng suất Definition trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Double Exempt

Double Exempt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Exempt/đôi Exempt trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu

Dragon Bond

Dragon Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dragon Bond/rồng Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Doubling Option

Doubling Option là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Doubling Option/tăng gấp đôi Lựa chọn trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Double Barreled

Double Barreled là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Barreled/đôi nòng trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu

What Defines a Discount in Finance?

What Defines a Discount in Finance? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Defines a Discount in Finance?/Có gì Định nghĩa một Giảm ngành Tài chính? trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Dollar Bond Index-Linked Securities (Dollar BILS)

Dollar Bond Index-Linked Securities (Dollar BILS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dollar Bond Index-Linked Securities (Dollar BILS)/Dollar Bond Index-Linked chứng khoán (Dollar BILS) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Dollar Duration

Dollar Duration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dollar Duration/Thời gian Dollar trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Dollar Price

Dollar Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dollar Price/Dollar Giá trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Dirty Price

Dirty Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dirty Price/bẩn Giá trong Trái phiếu doanh nghiệp - Trái phiếu

Direct Bidder

Direct Bidder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Bidder/Nhà thầu trực tiếp trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Dim Sum Bond

Dim Sum Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dim Sum Bond/Dim Sum Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Discount House Defined

Discount House Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discount House Defined/Giảm giá Nhà Defined trong Trái phiếu kho bạc - Trái phiếu

Discount Margin (DM)

Discount Margin (DM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discount Margin (DM)/Giảm Margin (DM) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Defeased Securities

Defeased Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defeased Securities/Chứng khoán Defeased trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Deferred Interest Bond

Deferred Interest Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Interest Bond/Lãi trái phiếu trả chậm trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu