Danh sách

Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock – ICULS Definition

Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock - ICULS Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Irredeemable Convertible Unsecured Loan Stock - ICULS Definition/Có cơ cứu vãn Convertible Cổ vay không có bảo đảm - ICULS Definition trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Hung Convertibles

Hung Convertibles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hung Convertibles/Hưng Xe mui trần trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Hospital Revenue Bond

Hospital Revenue Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hospital Revenue Bond/Bệnh viện Doanh thu Bond trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu

Horizon Analysis

Horizon Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Horizon Analysis/Phân tích Horizon trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

High-Yield Bond

High-Yield Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High-Yield Bond/High-Yield Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

High-Yield Bond Spread

High-Yield Bond Spread là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng High-Yield Bond Spread/High-Yield Bond Spread trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Harmless Warrant

Harmless Warrant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Harmless Warrant/Warrant vô hại trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Hard Call Protection

Hard Call Protection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard Call Protection/Bảo vệ Gọi cứng trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Guaranteed Bond

Guaranteed Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Bond/Bond được bảo đảm trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Guaranteed Income Bond (GIB)

Guaranteed Income Bond (GIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Income Bond (GIB)/Đảm bảo thu nhập Bond (GIB) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Guaranteed Mortgage Certificate (GMC)

Guaranteed Mortgage Certificate (GMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Mortgage Certificate (GMC)/Giấy chứng nhận thế chấp được bảo đảm (GMC) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Gross Revenue Pledge

Gross Revenue Pledge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Revenue Pledge/Tổng doanh thu Pledge trong Trái phiếu địa phương - Trái phiếu

Green Bond

Green Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Green Bond/Bond xanh trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Grandfathered Bond

Grandfathered Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grandfathered Bond/Bond grandfathered trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

What Is a Global Bond?

What Is a Global Bond? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Global Bond?/một Bond toàn cầu là gì? trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Gen-Saki

Gen-Saki là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gen-Saki/Gen-Saki trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

G7 Bond

G7 Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng G7 Bond/G7 Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Fully Taxable Equivalent Yield

Fully Taxable Equivalent Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Taxable Equivalent Yield/Năng suất tương đương hoàn toàn chịu thuế trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Fully Convertible Debenture (FCD)

Fully Convertible Debenture (FCD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Convertible Debenture (FCD)/Hoàn toàn Convertible giấy nợ (FCD) trong Khoản vay chuyển đổi - Trái phiếu

Floating-Rate Note – FRN

Floating-Rate Note – FRN là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Floating-Rate Note – FRN/Floating-Rate Note - FRN trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu