Danh sách

Section 1035 Exchange

Section 1035 Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1035 Exchange/Mục 1035 Trao đổi trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Self Employed Contributions Act (SECA)

Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self Employed Contributions Act (SECA)/Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA) trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule L

Schedule L là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule L/Biểu L trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule A

Schedule A là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule A/Schedule A trong Thuế thu nhập - Thuế

Schedule D

Schedule D là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule D/Lên kế hoạch trong Thuế thu nhập - Thuế

Ring-Fence

Ring-Fence là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ring-Fence/Vòng rào trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Revenue Ruling

Revenue Ruling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Ruling/Ruling doanh thu trong Thuế thu nhập - Thuế

Retention Tax

Retention Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retention Tax/thuế Retention trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Research Activities Credit

Research Activities Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Activities Credit/Các hoạt động nghiên cứu tín dụng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Relationship Test

Relationship Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Test/Mối quan hệ thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế

Reinvestment

Reinvestment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinvestment/tái đầu tư trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Refund

Refund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refund/Hoàn tiền trong Thuế thu nhập - Thuế

Refundable Credit

Refundable Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refundable Credit/tín dụng hoàn lại trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Recognized Gain

Recognized Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recognized Gain/công nhận Gain trong Thuế thu nhập - Thuế

Recapture

Recapture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recapture/lấy lại trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Revenue Agent’s Report (RAR)

Revenue Agent's Report (RAR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Agent's Report (RAR)/Báo cáo doanh thu của đại lý (RAR) trong Thuế thu nhập - Thuế

Quid Pro Quo Contribution

Quid Pro Quo Contribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quid Pro Quo Contribution/Quid Pro Đóng góp Quo trong Quyên góp từ thiện - Thuế

Qualified Production Activities Income (QPAI)

Qualified Production Activities Income (QPAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Production Activities Income (QPAI)/Có trình độ hoạt động sản xuất thu nhập (QPAI) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Qualified Widow Or Widower

Qualified Widow Or Widower là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Widow Or Widower/Qualified Widow Hoặc góa vợ trong Thuế thu nhập - Thuế

Qualifying Relative

Qualifying Relative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualifying Relative/Đủ điều kiện tương đối trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế