Trang chủ 2019
Danh sách
Substantially Identical Security
Substantially Identical Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Substantially Identical Security/An ninh đáng kể giống hệt trong Thuế thu nhập - Thuế
Specific-Shares Method
Specific-Shares Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Specific-Shares Method/Cụ thể-cổ phiếu Phương pháp trong Thuế thu nhập - Thuế
16th Amendment
16th Amendment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 16th Amendment/Tu chính án thứ 16 trong Thuế thu nhập - Thuế
Single Filer
Single Filer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Single Filer/Độc Filer trong Thuế thu nhập - Thuế
Silent Automatic Lien
Silent Automatic Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Silent Automatic Lien/Im lặng Automatic Liên trong Thuế thu nhập - Thuế
Short Tax Year
Short Tax Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Short Tax Year/Năm Thuế ngắn trong Thuế thu nhập - Thuế
Separate Return
Separate Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Separate Return/Trở riêng trong Thuế thu nhập - Thuế
Self-Employment Tax
Self-Employment Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Employment Tax/Thuế Self-Employment trong Thuế thu nhập - Thuế
Section 1041
Section 1041 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1041/Mục 1041 trong Thuế thu nhập - Thuế
Section 1341 Credit Definition
Section 1341 Credit Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1341 Credit Definition/Mục Definition 1341 tín dụng trong Thuế thu nhập - Thuế
Section 7702
Section 7702 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 7702/Mục 7702 trong Thuế thu nhập - Thuế
Self Employed Contributions Act (SECA)
Self Employed Contributions Act (SECA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self Employed Contributions Act (SECA)/Tự kinh doanh Luật Các khoản đóng góp (SECA) trong Thuế thu nhập - Thuế
Schedule L
Schedule L là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule L/Biểu L trong Thuế thu nhập - Thuế
Schedule A
Schedule A là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule A/Schedule A trong Thuế thu nhập - Thuế
Schedule D
Schedule D là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule D/Lên kế hoạch trong Thuế thu nhập - Thuế
Revenue Ruling
Revenue Ruling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Ruling/Ruling doanh thu trong Thuế thu nhập - Thuế
Relationship Test
Relationship Test là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Test/Mối quan hệ thử nghiệm trong Thuế thu nhập - Thuế
Refund
Refund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refund/Hoàn tiền trong Thuế thu nhập - Thuế
Recognized Gain
Recognized Gain là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recognized Gain/công nhận Gain trong Thuế thu nhập - Thuế
Revenue Agent’s Report (RAR)
Revenue Agent's Report (RAR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Agent's Report (RAR)/Báo cáo doanh thu của đại lý (RAR) trong Thuế thu nhập - Thuế