Danh sách

Glocalization

Glocalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Glocalization/glocalization trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

General Motors (GM) Indicator

General Motors (GM) Indicator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Motors (GM) Indicator/General Motors (GM) Chỉ số trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Group of Five – G5

Group of Five – G5 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Group of Five – G5/Nhóm của Năm - G5 trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Financial Times Stock Exchange Group—FTSE

Financial Times Stock Exchange Group—FTSE là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Times Stock Exchange Group—FTSE/Financial Times Stock Exchange Group-FTSE trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

FTSE NASDAQ 500 Index

FTSE NASDAQ 500 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FTSE NASDAQ 500 Index/FTSE 500 Index NASDAQ trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Friendly Takeover

Friendly Takeover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Friendly Takeover/Tiếp quản thân thiện trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Frankfurt Stock Exchange (FRA)

Frankfurt Stock Exchange (FRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Frankfurt Stock Exchange (FRA)/Giao dịch chứng khoán Frankfurt (FRA) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Foreign Fund

Foreign Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Fund/Quỹ nước ngoài trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Portfolio Investment – FPI

Foreign Portfolio Investment – FPI là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Portfolio Investment – FPI/Danh mục đầu tư nước ngoài - FPI trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Remittance

Foreign Remittance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Remittance/ngoại kiều hối trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Footsie

Footsie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Footsie/footsie trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Foreign Invested Enterprise (FIE)

Foreign Invested Enterprise (FIE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Invested Enterprise (FIE)/Có vốn đầu tư Doanh nghiệp nước ngoài (FIE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Institutional Investor (FII)

Foreign Institutional Investor (FII) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Institutional Investor (FII)/Institutional Investor nước ngoài (FII) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI)

Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Exchange Dealers Association of India (FEDAI)/Hiệp hội đại lý ngoại hối của Ấn Độ (FEDAI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Export Credit Agency (ECA) Definition

Export Credit Agency (ECA) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Export Credit Agency (ECA) Definition/Cơ quan tín dụng xuất khẩu (ECA) Định nghĩa trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Exchangeable Security

Exchangeable Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchangeable Security/trao đổi an ninh trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

European Union (EU)

European Union (EU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Union (EU)/Liên minh châu Âu (EU) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

European Sovereign Debt Crisis

European Sovereign Debt Crisis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Sovereign Debt Crisis/Châu Âu Sovereign khủng hoảng nợ trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Equity Market

Equity Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Market/Thị trường chứng khoán trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Equity Capital Market (ECM)

Equity Capital Market (ECM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Capital Market (ECM)/Thị trường vốn cổ phần (ECM) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường