Danh sách

P5+1 Countries

P5+1 Countries là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P5+1 Countries/P5 + 1 nước trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Pacific Exchange (PCX)

Pacific Exchange (PCX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pacific Exchange (PCX)/Pacific Exchange (PCX) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Pacific Rim

Pacific Rim là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pacific Rim/vành đai Thái Bình Dương trong Thị trường mới nổi - Thị trường

Overseas Private Investment Corporation (OPIC)

Overseas Private Investment Corporation (OPIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Overseas Private Investment Corporation (OPIC)/Công ty Cổ phần Đầu tư tư nhân hải ngoại (OPIC) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Outward Direct Investment (ODI)

Outward Direct Investment (ODI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Outward Direct Investment (ODI)/Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (ODI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI)

Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Over-the-Counter Exchange of India (OTCEI)/Over-the Counter-Exchange of India (OTCEI) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Order Audit Trail System (OATS)

Order Audit Trail System (OATS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Order Audit Trail System (OATS)/Để hệ thống đường mòn kiểm toán (yến mạch) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

One-Child Policy

One-Child Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Child Policy/Chính sách một con trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ

New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ/New Zealand thị trường chứng khoán (NZE) .NZ trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

NASDAQ-100 Equal Weighted Index

NASDAQ-100 Equal Weighted Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NASDAQ-100 Equal Weighted Index/NASDAQ-100 Index Weighted Equal trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

NYSE Amex Composite Index

NYSE Amex Composite Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NYSE Amex Composite Index/NYSE Amex Composite Index trong Thị trường Mỹ - Thị trường

Normal Market Size

Normal Market Size là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Normal Market Size/Bình thường Kích thị trường trong Thị trường chứng khoán - Thị trường

Nikkei

Nikkei là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nikkei/Nikkei trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Nifty 50

Nifty 50 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nifty 50/nifty 50 trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Next Eleven

Next Eleven là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Next Eleven/Eleven tiếp theo trong Thị trường mới nổi - Thị trường

Negotiated Dealing System (NDS)

Negotiated Dealing System (NDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiated Dealing System (NDS)/Đàm phán Xử lý Hệ thống (NDS) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Nasdaq

Nasdaq là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nasdaq/Nasdaq trong Thị trường Mỹ - Thị trường

National Stock Exchange of India Limited (NSE)

National Stock Exchange of India Limited (NSE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Stock Exchange of India Limited (NSE)/Chứng khoán Quốc gia India Limited (NSE) trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Mumtalakat Holding Company

Mumtalakat Holding Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mumtalakat Holding Company/Công ty Tổ chức Mumtalakat trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Multilateral Development Bank (MDB)

Multilateral Development Bank (MDB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multilateral Development Bank (MDB)/Ngân hàng Phát triển đa phương (MDB) trong Thị trường mới nổi - Thị trường