Trang chủ 2019
Danh sách
Reverse Mortgage Initial Principal Limit
Reverse Mortgage Initial Principal Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Mortgage Initial Principal Limit/Đảo ngược thế chấp Hạn chế chủ yếu ban đầu trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Required Cash
Required Cash là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Required Cash/Yêu cầu tiền trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Reperforming Loan – RPL – Definition
Reperforming Loan – RPL – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reperforming Loan – RPL – Definition/Reperforming Loan - RPL - Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Relocation Mortgage (Relo)
Relocation Mortgage (Relo) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relocation Mortgage (Relo)/Di dời thế chấp (Relo) trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Reset Date
Reset Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reset Date/reset ngày trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Release Clause
Release Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Release Clause/Khoản giải phóng trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Register of Deeds
Register of Deeds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Register of Deeds/Sổ đăng ký Deeds trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Reduction Certificate
Reduction Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reduction Certificate/Giấy chứng nhận giảm trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Recording Fee
Recording Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recording Fee/Phí ghi âm trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Recourse Loan
Recourse Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recourse Loan/vay tin tưởng trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Readvanceable Mortgage
Readvanceable Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Readvanceable Mortgage/Readvanceable thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Rate-Improvement Mortgage
Rate-Improvement Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rate-Improvement Mortgage/Tỷ-Cải thiện thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Qualified Mortgage
Qualified Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Mortgage/thế chấp đủ tiêu chuẩn trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Qualification Ratio
Qualification Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualification Ratio/Tỷ lệ trình độ chuyên môn trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Purchase Mortgage Market
Purchase Mortgage Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Mortgage Market/Thị trường thế chấp mua trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Purchase-Money Mortgage
Purchase-Money Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase-Money Mortgage/Mua-tiền thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Proprietary Reverse Mortgage
Proprietary Reverse Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proprietary Reverse Mortgage/Độc quyền Xếp thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Principal Reduction
Principal Reduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Principal Reduction/giảm chính trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Prior Lien
Prior Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prior Lien/trước khi Liên trong Thế chấp - Sở hữu nhà
Primary Mortgage Market
Primary Mortgage Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Mortgage Market/Thị trường thế chấp sơ cấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà