Danh sách

Total Housing Expense

Total Housing Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Housing Expense/Tổng Chi phí nhà ở trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Third-Party Mortgage Originator Defined

Third-Party Mortgage Originator Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Third-Party Mortgage Originator Defined/Bên Thứ Ba thế chấp Originator Defined trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Thin File

Thin File là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thin File/mỏng file trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Teaser Loan – Definition

Teaser Loan - Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Teaser Loan - Definition/Vay Teaser - Định nghĩa trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Tax Service Fee

Tax Service Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Service Fee/Phí dịch vụ thuế trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Tandem Plan

Tandem Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tandem Plan/Kế hoạch Tandem trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Take-Out Loan Definition

Take-Out Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Take-Out Loan Definition/Take-Out Definition vay trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Subprime Rates

Subprime Rates là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Subprime Rates/Giá subprime trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Subprime Loan

Subprime Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Subprime Loan/subprime vay trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Subprime Meltdown

Subprime Meltdown là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Subprime Meltdown/subprime Meltdown trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Subprime Mortgage

Subprime Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Subprime Mortgage/subprime thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Strategic Default

Strategic Default là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Strategic Default/Mặc định chiến lược trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Standing Mortgage

Standing Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standing Mortgage/Thường vụ thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Spot Loan Definition

Spot Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Spot Loan Definition/Chỗ vay Definition trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Stated Income / Stated Asset Mortgage (SISA)

Stated Income / Stated Asset Mortgage (SISA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stated Income / Stated Asset Mortgage (SISA)/Tuyên bố thu nhập / ghi Asset thế chấp (SISA) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Skip-Payment Mortgage

Skip-Payment Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Skip-Payment Mortgage/Bỏ qua-thanh toán thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Simultaneous Closing (SIMO)

Simultaneous Closing (SIMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Simultaneous Closing (SIMO)/Đồng thời đóng cửa (SIMO) trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Silent Second Mortgage Defined

Silent Second Mortgage Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Silent Second Mortgage Defined/Im lặng Thứ hai thế chấp Defined trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Simple Interest Bi-Weekly Mortgage

Simple Interest Bi-Weekly Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Simple Interest Bi-Weekly Mortgage/Đơn giản lãi Bi-Weekly thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Simple-Interest Mortgage

Simple-Interest Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Simple-Interest Mortgage/Thế chấp đơn giản lãi trong Thế chấp - Sở hữu nhà