Danh sách

Hiring Freeze

Hiring Freeze là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hiring Freeze/thuê Freeze trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Hierarchy Of GAAP

Hierarchy Of GAAP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchy Of GAAP/Hierarchy of GAAP trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Hard-To-Sell Asset

Hard-To-Sell Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard-To-Sell Asset/Hard-To-Bán tài sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Gross-Up

Gross-Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross-Up/Tăng lên trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Greensheet

Greensheet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greensheet/Greensheet trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Gross Earnings

Gross Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Earnings/Tổng thu nhập trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Growth at a Reasonable Price (GARP)

Growth at a Reasonable Price (GARP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Growth at a Reasonable Price (GARP)/Tăng trưởng tại một giá cả hợp lý (GARP) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Future Capital Maintenance

Future Capital Maintenance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Capital Maintenance/Bảo trì Capital tương lai trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Funds from Operations per Share (FFOPS)

Funds from Operations per Share (FFOPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funds from Operations per Share (FFOPS)/Quỹ từ hoạt động trên mỗi cổ phiếu (FFOPS) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Gadfly

Gadfly là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gadfly/ruồi trâu trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Functional Currency

Functional Currency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Functional Currency/chức năng ngoại tệ trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Full-Cost Method

Full-Cost Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Full-Cost Method/Full-Cost Method trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Forced Selling (Forced Liquidation)

Forced Selling (Forced Liquidation) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forced Selling (Forced Liquidation)/Bán buộc (buộc phải thanh lý) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Production Externality Defined

Production Externality Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Production Externality Defined/Sản xuất ngoại Defined trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Exponential Growth

Exponential Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exponential Growth/Exponential Growth trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Error Of Principle Definition

Error Of Principle Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Error Of Principle Definition/Lỗi của nguyên tắc Definition trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Erosion

Erosion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Erosion/xói mòn trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Employee Share Ownership Trust – ESOT

Employee Share Ownership Trust – ESOT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Share Ownership Trust – ESOT/Nhân viên chia sẻ quyền sở hữu Trust - ESOT trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX)

Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Depreciation, Amortization and Exploration (EBIDAX)/Lợi nhuận trước lãi vay, khấu hao, Khấu hao và thăm dò (EBIDAX) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Earnings Before Tax (EBT)

Earnings Before Tax (EBT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Tax (EBT)/Lợi nhuận trước thuế (EBT) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh