Danh sách

Earnings Season

Earnings Season là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Season/Thu nhập Mùa trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA)

Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Before Interest, Depreciation and Amortization (EBIDA)/Lợi nhuận trước lãi vay và khấu hao (EBIDA) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Due Bill Period

Due Bill Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Due Bill Period/Do Bill Thời gian trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

DuPont Identity

DuPont Identity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng DuPont Identity/DuPont nhận dạng trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Downstream Guarantee

Downstream Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Downstream Guarantee/Đảm bảo hạ lưu trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Distress Price

Distress Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distress Price/Distress Giá trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Deferred Equity

Deferred Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Equity/Vốn chủ sở hữu thu nhập hoãn lại trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Derived Investment Value (DIV)

Derived Investment Value (DIV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Derived Investment Value (DIV)/Có nguồn gốc giá trị gia tăng đầu tư (DIV) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Deficiency Agreement

Deficiency Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deficiency Agreement/Hiệp định thiếu hụt trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Cycle Billing

Cycle Billing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cycle Billing/chu kỳ thanh toán trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Cash Return On Gross Investment (CROGI)

Cash Return On Gross Investment (CROGI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Return On Gross Investment (CROGI)/Tiền Return On Investment Gross (CROGI) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Cost Company Arrangement

Cost Company Arrangement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Company Arrangement/Công ty Bố trí chi phí trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Corporate Credit Rating

Corporate Credit Rating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Credit Rating/Đánh giá tín dụng doanh nghiệp trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Corporate Governance Definition

Corporate Governance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Governance Definition/Định nghĩa Quản trị doanh nghiệp trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Corporate Resolution

Corporate Resolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Resolution/Nghị quyết của công ty trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Continuing Operations

Continuing Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuing Operations/Tiếp tục hoạt động trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Contingency

Contingency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingency/Dự phòng trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Conditional Reserves

Conditional Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conditional Reserves/dự trữ có điều kiện trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Commercial Mortgage-Backed Securities (CMBS)

Commercial Mortgage-Backed Securities (CMBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Mortgage-Backed Securities (CMBS)/Thương mại thế chấp-Backed Securities (CMBS) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Compound Probability

Compound Probability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compound Probability/Xác suất Compound trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh