Danh sách

Retirement of Securities

Retirement of Securities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retirement of Securities/Nghỉ hưu của Chứng khoán trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation Fair Disclosure (Reg FD)

Regulation Fair Disclosure (Reg FD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation Fair Disclosure (Reg FD)/Quy chế Hội ​​chợ Tiết lộ (Reg FD) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation K

Regulation K là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation K/Quy định K trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation NMS

Regulation NMS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation NMS/Quy chế NMS trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation W

Regulation W là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation W/Quy định W trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Registration

Registration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registration/Đăng ký trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation SHO

Regulation SHO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation SHO/Quy định SHO trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Regulation D (Reg D)

Regulation D (Reg D) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation D (Reg D)/Quy chế D (Reg D) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Proxy Statement

Proxy Statement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Statement/Bản Tuyên Bố Proxy trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Primary Regulator

Primary Regulator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Regulator/điều chỉnh chính trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Price Ceiling

Price Ceiling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Ceiling/Giá trần trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Plunge Protection Team (PPT)

Plunge Protection Team (PPT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Plunge Protection Team (PPT)/Plunge Đội Bảo vệ (PPT) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Office of Thrift Supervision (OTS)

Office of Thrift Supervision (OTS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Office of Thrift Supervision (OTS)/Office of Thrift Supervision (OTS) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Order Protection Rule

Order Protection Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Order Protection Rule/Rule Lệnh Bảo Vệ trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Options Clearing Corporation (OCC)

Options Clearing Corporation (OCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Options Clearing Corporation (OCC)/Clearing Corporation Options (OCC) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Ontario Securities Commission (OSC)

Ontario Securities Commission (OSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ontario Securities Commission (OSC)/Ủy ban Chứng khoán Ontario (OSC) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Notice Filing

Notice Filing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice Filing/Thông báo nộp hồ sơ trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Non-Issuer Transaction

Non-Issuer Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Issuer Transaction/Non Issuer Giao dịch trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

National Futures Association (NFA)

National Futures Association (NFA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Futures Association (NFA)/Hiệp hội Futures Quốc gia (NFA) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật

Nationally Recognized Statistical Ratings Organization (NRSRO)

Nationally Recognized Statistical Ratings Organization (NRSRO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nationally Recognized Statistical Ratings Organization (NRSRO)/Ratings Tổ chức thống kê quốc gia được công nhận (NRSRO) trong SEC & cơ quan quản lý - Luật