Danh sách

Variable Prepaid Forward Contracts

Variable Prepaid Forward Contracts là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Prepaid Forward Contracts/Biến trả trước Forward Hợp đồng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Unsystematic Risk

Unsystematic Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unsystematic Risk/rủi ro không có hệ thống trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Unlimited Risk

Unlimited Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unlimited Risk/rủi ro không giới hạn trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

2% Rule

2% Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 2% Rule/2% Rule trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Transaction Exposure

Transaction Exposure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Exposure/Giao dịch tiếp xúc trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Take A Flier

Take A Flier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Take A Flier/Take A Flier trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Systematic Risk

Systematic Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Systematic Risk/Lỗi hệ thống trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Standalone Risk

Standalone Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standalone Risk/rủi ro độc lập trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Speculative Risk

Speculative Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Speculative Risk/Nguy cơ đầu cơ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Specific Risk

Specific Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Specific Risk/rủi ro cụ thể trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk Parity

Risk Parity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Parity/chẵn lẻ nguy cơ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk-Seeking

Risk-Seeking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Seeking/Rủi ro Đang tìm trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk Control

Risk Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Control/kiểm soát rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk-Return Tradeoff

Risk-Return Tradeoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Return Tradeoff/Rủi ro Return cân bằng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk-Neutral Probabilities

Risk-Neutral Probabilities là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Neutral Probabilities/Xác suất rủi ro trung tính trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk of Ruin

Risk of Ruin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk of Ruin/Rủi ro hủy hoại trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk Arbitrage Defined

Risk Arbitrage Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Arbitrage Defined/Arbitrage nguy cơ Defined trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Risk Asset Defined

Risk Asset Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Asset Defined/Defined Asset rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Reinvestment Risk

Reinvestment Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinvestment Risk/rủi ro tái đầu tư trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Provision For Credit Losses (PCL)

Provision For Credit Losses (PCL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provision For Credit Losses (PCL)/Dự phòng rủi ro tín dụng (PCL) trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch