Danh sách

Disaster Loss

Disaster Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disaster Loss/Mất thảm họa trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Delivery Risk

Delivery Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivery Risk/rủi ro giao hàng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Currency Risk

Currency Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Currency Risk/Rủi ro tiền tệ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Credit Derivative

Credit Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Derivative/phái sinh tín dụng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Counterparty Risk

Counterparty Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Counterparty Risk/rủi ro đối tác trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Correction

Correction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Correction/Điều chỉnh trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Company Risk

Company Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Company Risk/rủi ro công ty trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Collar Agreement

Collar Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collar Agreement/Hiệp định cổ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Certainty Equivalent Definition

Certainty Equivalent Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certainty Equivalent Definition/Chắc chắn nét tương đương trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Capital Risk

Capital Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Risk/Nguồn vốn rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Accepting Risk

Accepting Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accepting Risk/Chấp nhận rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch