Trang chủ 2019
Danh sách
Macro-Hedge
Macro-Hedge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Macro-Hedge/Macro-Hedge trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Managed Futures
Managed Futures là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Managed Futures/Futures quản lý trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Long Market Value
Long Market Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Long Market Value/Giá trị thị trường dài trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Limited Power of Attorney – LPOA
Limited Power of Attorney – LPOA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Limited Power of Attorney – LPOA/Hạn chế sức mạnh của luật sư - LPOA trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Investment Pyramid
Investment Pyramid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Pyramid/đầu tư Kim tự tháp trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Investing Style
Investing Style là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investing Style/Đầu tư Phong cách trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Investment Thesis Defined
Investment Thesis Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Thesis Defined/Luận văn Đầu tư Defined trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
The Basics of Investment Philosophy
The Basics of Investment Philosophy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Basics of Investment Philosophy/Khái niệm cơ bản của triết học đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Investment Analysis
Investment Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Analysis/Phân tích đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Investment Ideas
Investment Ideas là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Investment Ideas/Ý tưởng đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
International Portfolio
International Portfolio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng International Portfolio/Danh mục đầu tư quốc tế trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Information Coefficient (IC) Definition
Information Coefficient (IC) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Coefficient (IC) Definition/Thông tin Hệ số (IC) Định nghĩa trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Inefficient Portfolio
Inefficient Portfolio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inefficient Portfolio/không hiệu quả danh mục đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Incremental Value At Risk
Incremental Value At Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incremental Value At Risk/Giá trị gia tăng có nguy cơ trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Hub and Spoke Structure
Hub and Spoke Structure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hub and Spoke Structure/Hub và nan hoa Structure trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Homemade Dividends
Homemade Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Homemade Dividends/Cổ tức tự chế trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Heteroskedastic
Heteroskedastic là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heteroskedastic/Heteroskedastic trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Hands-Off Investor
Hands-Off Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hands-Off Investor/Hands-Off Chủ đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Gunslinger
Gunslinger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gunslinger/Gunslinger trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư
Grey Wave
Grey Wave là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grey Wave/Grey sóng trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư