Danh sách

Glide Path

Glide Path là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Glide Path/Đường lượn trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Geographical Diversification

Geographical Diversification là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geographical Diversification/Đa dạng địa lý trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Fulcrum Fee

Fulcrum Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fulcrum Fee/Fulcrum Phí trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Formula Investing

Formula Investing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Formula Investing/Formula Đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Equity Style Box

Equity Style Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Style Box/Vốn chủ sở hữu kiểu Hộp trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Equivalent Martingale Measures

Equivalent Martingale Measures là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Martingale Measures/Các biện pháp Martingale tương đương trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Efficient Frontier

Efficient Frontier là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Efficient Frontier/Efficient Frontier trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Dynamic Asset Allocation

Dynamic Asset Allocation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dynamic Asset Allocation/Phân bổ động Asset trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Diworsification

Diworsification là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diworsification/Diworsification trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Diversity Score

Diversity Score là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diversity Score/Điểm đa dạng trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Discretionary Investment Management

Discretionary Investment Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Discretionary Investment Management/Quản lý đầu tư tùy tiện trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Delta Neutral

Delta Neutral là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delta Neutral/Delta Neutral trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Dedication Strategy

Dedication Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dedication Strategy/Sự tận tâm Chiến lược trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Cumulative Return Definition

Cumulative Return Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cumulative Return Definition/Tích lũy Return Definition trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Constant Proportion Portfolio Insurance (CPPI)

Constant Proportion Portfolio Insurance (CPPI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Constant Proportion Portfolio Insurance (CPPI)/Bảo hiểm danh mục đầu tư liên tục Tỷ lệ (CPPI) trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Core Holding

Core Holding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Holding/lõi Tổ chức trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Contingent Immunization

Contingent Immunization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Immunization/Tiêm chủng ngũ trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Commingling (Commingled)

Commingling (Commingled) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commingling (Commingled)/Trộn lẫn (commingled) trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Casino Finance

Casino Finance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Casino Finance/Casino Tài chính trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Capital Growth Strategy

Capital Growth Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Growth Strategy/Chiến lược tăng trưởng vốn trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư