Trang chủ 2019
Danh sách
Statistical Significance
Statistical Significance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Statistical Significance/Ý nghĩa thống kê trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Statistics
Statistics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Statistics/Số liệu thống kê trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Standard Error
Standard Error là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standard Error/Lỗi tiêu chuẩn trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Small Minus Big (SMB)
Small Minus Big (SMB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Small Minus Big (SMB)/Nhỏ Trừ Big (SMB) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Simple Random Sample
Simple Random Sample là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Simple Random Sample/Simple mẫu ngẫu nhiên trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Shareholder Value Transfer (SVT)
Shareholder Value Transfer (SVT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shareholder Value Transfer (SVT)/Giá trị cổ đông chuyển nhượng (SVT) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Serial Correlation
Serial Correlation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Serial Correlation/serial tương quan trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Semi-Variable Cost
Semi-Variable Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semi-Variable Cost/Chi phí bán Variable trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Sales Per Share
Sales Per Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Per Share/Bán hàng mỗi Share trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Sampling Error
Sampling Error là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sampling Error/Lỗi lấy mẫu trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Run Rate
Run Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Run Rate / Tỷ lệ hoạt động trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
R-Squared Definition
R-Squared Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng R-Squared Definition/R-Squared Definition trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Risk Financing
Risk Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Financing/tài chính rủi ro trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Revenue Per Available Room (RevPAR)
Revenue Per Available Room (RevPAR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Per Available Room (RevPAR)/Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Return on Market Value of Equity (ROME)
Return on Market Value of Equity (ROME) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Return on Market Value of Equity (ROME)/Lợi nhuận trên giá trị gia tăng thị trường của vốn chủ sở hữu (ROME) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Residual Value
Residual Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Residual Value/Giá trị còn lại trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Residual Standard Deviation Definition
Residual Standard Deviation Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Residual Standard Deviation Definition/Dư Deviation Definition Chuẩn trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Real Asset
Real Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Asset/Asset thực trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Quintiles
Quintiles là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quintiles/Quintiles trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán
Quarter on Quarter (QOQ)
Quarter on Quarter (QOQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarter on Quarter (QOQ)/Quý trên quý (QoQ) trong Phân tích tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán