Danh sách

Pink Slip

Pink Slip là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pink Slip/pink Slip trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Performance-Based Compensation

Performance-Based Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Performance-Based Compensation/Bồi thường Performance-Based trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Per Diem Payments

Per Diem Payments là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Diem Payments/Thanh toán mỗi Diệm trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Defining a Performance Bonus

Defining a Performance Bonus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Performance Bonus/Xác định một Bonus Performance trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

The Paul Merage School of Business

The Paul Merage School of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Paul Merage School of Business/Các Merage Trường Paul Kinh doanh trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Pay Czar Clause

Pay Czar Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pay Czar Clause/Pay Czar khoản trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

Patent Agent

Patent Agent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Agent/Agent bằng sáng chế trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Patent Attorney

Patent Attorney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Attorney/Bằng luật sư trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Paraplanning

Paraplanning là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paraplanning/Paraplanning trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp

Saïd Business School (SBS)

Saïd Business School (SBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Saïd Business School (SBS)/Saïd Business School (SBS) trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Non-Qualified Deferred Compensation (NQDC)

Non-Qualified Deferred Compensation (NQDC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Qualified Deferred Compensation (NQDC)/Không đủ điều kiện thu nhập hoãn lại Bồi thường (NQDC) trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp

National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)

National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Association of Certified Valuation Analysts (NACVA)/Hiệp hội quốc gia các nhà phân tích định giá chứng nhận (NACVA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Nanyang Business School

Nanyang Business School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nanyang Business School/Nanyang Business School trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

The Moore School Of Business At The University of South Carolina

The Moore School Of Business At The University of South Carolina là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Moore School Of Business At The University of South Carolina/Các Moore School Of Business Tại The University of South Carolina trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Melbourne Business School

Melbourne Business School là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Melbourne Business School/Melbourne Business School trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Mendoza College of Business

Mendoza College of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mendoza College of Business/Mendoza College of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

McDonough School of Business

McDonough School of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng McDonough School of Business/McDonough School of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Master of Public Administration (MPA)

Master of Public Administration (MPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Master of Public Administration (MPA)/Thạc sĩ Hành chính công (MPA) trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp

Marriott School of Business

Marriott School of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Marriott School of Business/Marriott School of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp

Market Strategist

Market Strategist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Strategist/Nhà chiến lược thị trường trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp