Trang chủ 2019
Danh sách
Severance Pay
Severance Pay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Severance Pay/Sự chia ra để trả trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Severance Package
Severance Package là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Severance Package/thôi trọn gói trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Senior Registered Options Principal (SROP)
Senior Registered Options Principal (SROP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Senior Registered Options Principal (SROP)/Senior đăng ký lựa chọn chính (SROP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Robert H. Smith School of Business
Robert H. Smith School of Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Robert H. Smith School of Business/Robert H. Smith School of Business trong Đại học & Cao đẳng - Nghề nghiệp
Reprice
Reprice là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reprice/giá lại trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
What is a Revenue Officer?
What is a Revenue Officer? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is a Revenue Officer?/một cán bộ Doanh thu là gì? trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Retention Bonus
Retention Bonus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retention Bonus/Retention Bonus trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Retirement Income Certified Professional (RICP)
Retirement Income Certified Professional (RICP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retirement Income Certified Professional (RICP)/Hưu thu nhập Certified Professional (RICP) trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Remuneration
Remuneration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Remuneration/Thù lao trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Resume
Resume là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Resume/Sơ yếu lý lịch trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Restricted Stock Unit (RSU)
Restricted Stock Unit (RSU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Restricted Stock Unit (RSU)/Cổ Unit Restricted (RSU) trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Research Analyst
Research Analyst là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Analyst/Nhà phân tích nghiên cứu trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Research Associate
Research Associate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Associate/nghiên cứu Associate trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Relationship Manager
Relationship Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Manager/Quản lý mối quan hệ trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Reimbursable Out-Of-Pocket Costs
Reimbursable Out-Of-Pocket Costs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reimbursable Out-Of-Pocket Costs/Chi phí hoàn trả Out-Of-Pocket trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Recompense
Recompense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recompense/sự tưởng thưởng trong Lương & Bồi thường - Nghề nghiệp
Pundit
Pundit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pundit/học giả giỏi về luật trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Public Good
Public Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Good/công Tốt trong Bằng cấp & Chứng chỉ - Nghề nghiệp
Program Manager
Program Manager là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Program Manager/Quản lý chương trình trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp
Promotion
Promotion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotion/Xúc tiến trong Tư vấn nghề nghiệp - Nghề nghiệp