Danh sách

Safekeeping

Safekeeping là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safekeeping/bảo vệ an toàn trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Rubber Check

Rubber Check là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rubber Check/Cao su Kiểm tra trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Roll Rate

Roll Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Roll Rate/cuộn Rate trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Real-Time Gross Settlement (RTGS)

Real-Time Gross Settlement (RTGS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real-Time Gross Settlement (RTGS)/Real-Time Gross Settlement (RTGS) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Risk-Weighted Assets

Risk-Weighted Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Weighted Assets/Tài sản rủi ro Weighted trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Residential Mortgage-Backed Security (RMBS)

Residential Mortgage-Backed Security (RMBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Residential Mortgage-Backed Security (RMBS)/Khu dân cư thế chấp-Backed Security (RMBS) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Retail Banking

Retail Banking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Banking/Ngân hàng bán lẻ trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Reserve Maintenance Period

Reserve Maintenance Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Maintenance Period/Cục Dự trữ Thời gian bảo trì trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Relationship Banking

Relationship Banking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relationship Banking/Mối quan hệ Ngân hàng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Regulation DD

Regulation DD là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation DD/Quy chế DD trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Regulation V

Regulation V là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation V/Quy định V trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Rehypothecation

Rehypothecation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rehypothecation/Rehypothecation trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Purchase and Assumption (P&A)

Purchase and Assumption (P&A) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase and Assumption (P&A)/Mua và Hồn Xác Lên Trời (P & A) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Proof of Funds – POF

Proof of Funds – POF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Funds – POF/Chứng minh tài chính - POF trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Promissory Note

Promissory Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promissory Note/Lá phiếu trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Prepaid Cards Processor

Prepaid Cards Processor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prepaid Cards Processor/Thẻ trả trước Processor trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Public-Private Investment Program For Legacy Assets (PPIPLA)

Public-Private Investment Program For Legacy Assets (PPIPLA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public-Private Investment Program For Legacy Assets (PPIPLA)/Công-Tư Chương trình đầu tư Đối với Legacy Tài sản (PPIPLA) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Pre-Provision Operating Profit (PPOP)

Pre-Provision Operating Profit (PPOP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Provision Operating Profit (PPOP)/Pre-Cung cấp lợi nhuận hoạt động (PPOP) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Positive Pay

Positive Pay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Positive Pay/tích cực Pay trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Pot

Pot là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pot/Nồi trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân