Danh sách

Solidarity Tax

Solidarity Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Solidarity Tax/thuế đoàn kết trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Revenue Act Of 1862

Revenue Act Of 1862 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Revenue Act Of 1862/Luật Doanh thu năm 1862 trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Regressive Tax

Regressive Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regressive Tax/thuế lũy thoái trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Pump Priming

Pump Priming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pump Priming/bơm mồi trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Pick-Up Tax

Pick-Up Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pick-Up Tax/Pick-Up Thuế trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Defining the PATH Act

Defining the PATH Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining the PATH Act/Xác định Luật PATH trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Mello-Roos

Mello-Roos là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mello-Roos/Mello-Roos trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Loss Disallowance Rule (LDR)

Loss Disallowance Rule (LDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss Disallowance Rule (LDR)/Mất không cho phép Rule (LDR) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Kiddie Tax

Kiddie Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Kiddie Tax/thuế kiddie trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Jobs And Growth Tax Relief Reconciliation Act of 2003 (JGTRRA)

Jobs And Growth Tax Relief Reconciliation Act of 2003 (JGTRRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jobs And Growth Tax Relief Reconciliation Act of 2003 (JGTRRA)/Công Việc Và Tăng trưởng Thuế Relief hòa giải Đạo luật năm 2003 (JGTRRA) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

IRS Publication 78

IRS Publication 78 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 78/IRS Publication 78 trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

IRS Publication 15-A: Employer’s Supplemental Tax Guide

IRS Publication 15-A: Employer's Supplemental Tax Guide là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 15-A: Employer's Supplemental Tax Guide/IRS Publication 15-A: Bổ sung Hướng dẫn Thuế tuyển dụng của trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Interest Equalization Tax

Interest Equalization Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Equalization Tax/Thuế Equalization quan tâm trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Induced Taxes

Induced Taxes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Induced Taxes/Thuế gây ra trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

HM Revenue and Customs (HMRC)

HM Revenue and Customs (HMRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng HM Revenue and Customs (HMRC)/HM Revenue và Hải quan (HMRC) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Hidden Taxes

Hidden Taxes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hidden Taxes/Thuế ẩn trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Harmonized Sales Tax – HST

Harmonized Sales Tax – HST là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Harmonized Sales Tax – HST/Thuế tiêu thụ hài hòa - HST trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Goods and Services Tax (GST)

Goods and Services Tax (GST) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Goods and Services Tax (GST)/Hàng hóa và dịch vụ (GST) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Free Trade Agreement (FTA)

Free Trade Agreement (FTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Free Trade Agreement (FTA)/Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Formal Tax Legislation

Formal Tax Legislation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Formal Tax Legislation/Chính thuế Pháp luật trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá