Danh sách

Windfall Tax

Windfall Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Windfall Tax/thuế trời trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Welfare Loss Of Taxation

Welfare Loss Of Taxation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Welfare Loss Of Taxation/Phúc lợi Mất Thuế trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tobacco Tax / Cigarette Tax

Tobacco Tax / Cigarette Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tobacco Tax / Cigarette Tax/Thuế thuốc lá / Thuế thuốc lá trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax Equity And Fiscal Responsibility Act Of 1982 (TEFRA)

Tax Equity And Fiscal Responsibility Act Of 1982 (TEFRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Equity And Fiscal Responsibility Act Of 1982 (TEFRA)/Thuế Equity Và Luật Trách nhiệm tài chính năm 1982 (chương trình TEFRA) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Taxpayer Bill Of Rights -TABOR

Taxpayer Bill Of Rights -TABOR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxpayer Bill Of Rights -TABOR/Người nộp thuế Bill of Rights -TABOR trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Taxpayer Relief Act Of 1997

Taxpayer Relief Act Of 1997 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxpayer Relief Act Of 1997/Người nộp thuế Relief Act năm 1997 trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax Reform Act of 1986

Tax Reform Act of 1986 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Reform Act of 1986/Cải cách thuế Đạo luật năm 1986 trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax Reform Act Of 1993

Tax Reform Act Of 1993 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Reform Act Of 1993/Cải cách thuế Đạo luật năm 1993 trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax-to-GDP Ratio

Tax-to-GDP Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-to-GDP Ratio/Thuế so với GDP Ratio trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax-Free Spinoff

Tax-Free Spinoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Free Spinoff/Spinoff thuế miễn phí trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax Lien Foreclosure

Tax Lien Foreclosure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Lien Foreclosure/Thuế Liên Foreclosure trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Taxation

Taxation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxation/thuế trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Taxable Spinoff

Taxable Spinoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Taxable Spinoff/spinoff chịu thuế trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax-Advantaged

Tax-Advantaged là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Advantaged/Thuế thuận lợi trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax And Price Index (TPI)

Tax And Price Index (TPI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax And Price Index (TPI)/Thuế Và Giá Index (TPI) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Tax Arbitrage

Tax Arbitrage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Arbitrage/Arbitrage thuế trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Surtax

Surtax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Surtax/thuế phụ trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Stealth Taxes

Stealth Taxes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stealth Taxes/Thuế Stealth trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Stamp Duty Land Tax (SDLT)

Stamp Duty Land Tax (SDLT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stamp Duty Land Tax (SDLT)/Thuế đất Stamp Duty (SDLT) trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá

Special Assessment Tax

Special Assessment Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Special Assessment Tax/Thuế đánh giá đặc biệt trong Luật Thuế - Chính sách tài khoá