Danh sách

Assets Under Administration – AUA

Assets Under Administration - AUA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assets Under Administration - AUA / Tài sản được quản lý bị giới hạn quyền quyết định - AUA trong Kinh tế -

A-Share

A-Share là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A-Share / Cổ phần loại A trong Kinh tế -

Asset Acquisition Strategy

Asset Acquisition Strategy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Acquisition Strategy / Chiến lược mua lại tài sản trong Kinh tế -

Benefit Allocation Method

Benefit Allocation Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Benefit Allocation Method / Phương pháp phân bổ lợi ích trong Kinh tế -

Assign

Assign là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assign / Chuyển nhượng/chuyển giao trong Kinh tế -

Benefit Period

Benefit Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Benefit Period / Thời kỳ thụ hưởng trong Kinh tế -

Benefit Allowance

Benefit Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Benefit Allowance / Trợ cấp lợi ích trong Kinh tế -

Assignable Contract

Assignable Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assignable Contract / Hợp đồng chuyển nhượng trong Kinh tế -

Assets Under Management – AUM

Assets Under Management - AUM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assets Under Management - AUM / Tài sản được quản lý - AUM trong Kinh tế -

Asia Ex-Japan

Asia Ex-Japan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asia Ex-Japan / Khu vực Châu Á không bao gồm Nhật Bản trong Kinh tế -

Asset-Conversion Loan

Asset-Conversion Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset-Conversion Loan / Khoản vay chuyển đổi tài sản trong Kinh tế -

Asset Specificity

Asset Specificity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Specificity / Tính đặc thù của tài sản trong Kinh tế -

Asian Bond Fund – ABF

Asian Bond Fund - ABF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asian Bond Fund - ABF / Quỹ trái phiếu Á châu - ABF trong Kinh tế -

Asset-Liability Committee – ALCO

Asset-Liability Committee - ALCO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset-Liability Committee - ALCO / Ủy ban Tài sản - Nợ phải trả (ALCO) trong Kinh tế -

Asset Allocation Fund

Asset Allocation Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Allocation Fund / Quỹ phân bổ tài sản trong Kinh tế -

Associate In Claims – AIC

Associate In Claims - AIC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Claims - AIC / Chuyên gia giải quyết khiếu nại - AIC trong Kinh tế -

Asset-Light Debt

Asset-Light Debt là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset-Light Debt / Nợ đảm bảo bằng ít tài sản trong Kinh tế -

Asset Backed Credit Default Swap – ABCDS

Asset Backed Credit Default Swap - ABCDS là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Backed Credit Default Swap - ABCDS / Hợp đồng hoán đổi nợ xấu được đảm bảo bằng tài sản - ABCDS trong Kinh tế -

Associate In Information Technology – AIT

Associate In Information Technology - AIT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate In Information Technology - AIT / Chuyên gia Công nghệ thông tin - AIT trong Kinh tế -

Asymmetric Volatility Phenomenon – AVP

Asymmetric Volatility Phenomenon - AVP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asymmetric Volatility Phenomenon - AVP / Hiện tượng biến động bất đối xứng trong Kinh tế -