Danh sách

Real Economic Growth Rate

Real Economic Growth Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Economic Growth Rate/Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Rational Expectations Theory

Rational Expectations Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rational Expectations Theory/Lý thuyết Rational Expectations trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Ratchet Effect

Ratchet Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ratchet Effect/ratchet Effect trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Race to the Bottom

Race to the Bottom là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Race to the Bottom/Race đến dưới trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Radner Equilibrium

Radner Equilibrium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Radner Equilibrium/Radner cân bằng trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Quantity Theory of Money

Quantity Theory of Money là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Theory of Money/Lý thuyết số lượng tiền trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Quantity Discount

Quantity Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Discount/Số lượng Giảm giá trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Quantity Supplied

Quantity Supplied là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Supplied/Số lượng đã cung cấp trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Pushing On A String

Pushing On A String là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pushing On A String/Đẩy On A String trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Punitive Damages

Punitive Damages là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punitive Damages/Thiệt hại mang tính chất trừng phạt trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Procyclic

Procyclic là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Procyclic/Procyclic trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Producer Surplus

Producer Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Producer Surplus/Nhà sản xuất thặng dư trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Productivity

Productivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Productivity/Năng suất trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Productivity and Costs

Productivity and Costs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Productivity and Costs/Năng suất và chi phí trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Private Good

Private Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Good/Tốt tin trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Price Scissors

Price Scissors là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Scissors/Kéo giá trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Price Sensitivity

Price Sensitivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Sensitivity/Độ nhạy cảm về giá trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Price-Cap Regulation

Price-Cap Regulation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price-Cap Regulation/Quy định giá-Cap trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Price Efficiency

Price Efficiency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Efficiency/Giá Efficiency trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Price Inflation

Price Inflation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Inflation/Giá Lạm phát trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học