Danh sách

Repatriable

Repatriable là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Repatriable/có thể trở về trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Rent Seeking

Rent Seeking là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rent Seeking/Tìm kiếm cho thuê trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Retail Sales

Retail Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Sales/Doanh số bán lẻ trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Remote Disbursement

Remote Disbursement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Remote Disbursement/Giải ngân từ xa trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Bank Restriction Act of 1797

Bank Restriction Act of 1797 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Restriction Act of 1797/Đạo luật hạn chế ngân hàng năm 1797 trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Response Lag

Response Lag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Response Lag/phản ứng Lag trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Reserve Tranche

Reserve Tranche là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Tranche/Cục dự trữ đợt trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Reserve Assets

Reserve Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Assets/Tài sản dự trữ trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Rescission

Rescission là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rescission/sự hủy bỏ trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học

Reintermediation

Reintermediation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reintermediation/Reintermediation trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Regression Definition

Regression Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regression Definition/Regression Definition trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Reference Base Period

Reference Base Period là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reference Base Period/Tài liệu tham khảo cơ sở Thời gian trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Refi Bubble

Refi Bubble là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refi Bubble/Refi Bubble trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Real Effective Exchange Rate – REER Definition

Real Effective Exchange Rate – REER Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Effective Exchange Rate – REER Definition/Tỷ giá hối đoái thực hiệu quả - REER Definition trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Reflation

Reflation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reflation/reflation trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Recoupling

Recoupling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recoupling/Recoupling trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Recursive Competitive Equilibrium (RCE)

Recursive Competitive Equilibrium (RCE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recursive Competitive Equilibrium (RCE)/Cân bằng cạnh tranh đệ quy (RCE) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Recessionary Gap Definition

Recessionary Gap Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recessionary Gap Definition/Gap Định nghĩa suy thoái trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Recognition Lag

Recognition Lag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recognition Lag/Recognition Lag trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Real Bills Doctrine

Real Bills Doctrine là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Bills Doctrine/Bất Bills thuyết trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học