Danh sách

Ramp Up

Ramp Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ramp Up/Ramp Up trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Queuing Theory

Queuing Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Queuing Theory/Lý thuyết hàng đợi trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Quick Assets

Quick Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick Assets/Tài sản nhanh trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Quorum

Quorum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quorum/Quorum trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Quick-Rinse Bankruptcy

Quick-Rinse Bankruptcy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick-Rinse Bankruptcy/Quick-Rinse Phá sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Quid Pro Quo

Quid Pro Quo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quid Pro Quo/Điều lầm lộn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Quality Management

Quality Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Management/Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Quarter – Q1, Q2, Q3, Q4

Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4/Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4 trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Quasi Contract

Quasi Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quasi Contract/Bán hợp đồng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Qualified Opinion

Qualified Opinion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Opinion/Ý kiến ​​Qualified trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Quality Control

Quality Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Control/Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Quality Control Chart

Quality Control Chart là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Control Chart/Chart Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Qualified Small Business Stock (QSBS)

Qualified Small Business Stock (QSBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Small Business Stock (QSBS)/Qualified Cổ Small Business (QSBS) trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

QSEHRA

QSEHRA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng QSEHRA/QSEHRA trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Problem Loan Ratio

Problem Loan Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Problem Loan Ratio/Tỷ lệ cho vay có vấn đề trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Pure Risk

Pure Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pure Risk/nguy cơ tinh khiết trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Purchase Order Lead Time (POLT)

Purchase Order Lead Time (POLT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Order Lead Time (POLT)/Mua hàng Lead Time (POLT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Purchase-to-Pay

Purchase-to-Pay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase-to-Pay/Mua-để-Pay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Purchasing System

Purchasing System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchasing System/Hệ thống mua trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Pull-Through Production

Pull-Through Production là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pull-Through Production/Sản xuất kéo-Through trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh