Trang chủ 2019
Danh sách
Ramp Up
Ramp Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ramp Up/Ramp Up trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Queuing Theory
Queuing Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Queuing Theory/Lý thuyết hàng đợi trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Quick Assets
Quick Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick Assets/Tài sản nhanh trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Quorum
Quorum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quorum/Quorum trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Quick-Rinse Bankruptcy
Quick-Rinse Bankruptcy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quick-Rinse Bankruptcy/Quick-Rinse Phá sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Quid Pro Quo
Quid Pro Quo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quid Pro Quo/Điều lầm lộn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Quality Management
Quality Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Management/Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Quarter – Q1, Q2, Q3, Q4
Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4/Quarter - Q1, Q2, Q3, Q4 trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Quasi Contract
Quasi Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quasi Contract/Bán hợp đồng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Qualified Opinion
Qualified Opinion là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Opinion/Ý kiến Qualified trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Quality Control
Quality Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Control/Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Quality Control Chart
Quality Control Chart là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Control Chart/Chart Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Qualified Small Business Stock (QSBS)
Qualified Small Business Stock (QSBS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Small Business Stock (QSBS)/Qualified Cổ Small Business (QSBS) trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
QSEHRA
QSEHRA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng QSEHRA/QSEHRA trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Problem Loan Ratio
Problem Loan Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Problem Loan Ratio/Tỷ lệ cho vay có vấn đề trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Pure Risk
Pure Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pure Risk/nguy cơ tinh khiết trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Purchase Order Lead Time (POLT)
Purchase Order Lead Time (POLT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Order Lead Time (POLT)/Mua hàng Lead Time (POLT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Purchase-to-Pay
Purchase-to-Pay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase-to-Pay/Mua-để-Pay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Purchasing System
Purchasing System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchasing System/Hệ thống mua trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Pull-Through Production
Pull-Through Production là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pull-Through Production/Sản xuất kéo-Through trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh