Danh sách

Bond Laddering Definition

Bond Laddering Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Laddering Definition/Bond Laddering Definition trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Purchase Agreement

Bond Purchase Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Purchase Agreement/Hợp đồng mua bán trái phiếu trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Quote

Bond Quote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Quote/Bond Quote trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Rating Agencies

Bond Rating Agencies là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Rating Agencies/Cơ quan xếp hạng trái phiếu trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Resolution

Bond Resolution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Resolution/Nghị quyết Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Violation

Bond Violation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Violation/Vi phạm Bond trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Washing

Bond Washing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Washing/Bond giặt trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Discount

Bond Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Discount/Bond Giảm trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond for Bond Lending

Bond for Bond Lending là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond for Bond Lending/Bond cho Bond cho vay trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bondholder

Bondholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bondholder/người trái quyền trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Broker

Bond Broker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Broker/Bond Broker trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Covenant

Bond Covenant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Covenant/Bond ước trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bear Steepener

Bear Steepener là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bear Steepener/gấu Steepener trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bond Equivalent Yield – BEY

Bond Equivalent Yield – BEY là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bond Equivalent Yield – BEY / Lợi tức tương đương trái phiếu - BEY trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bear Flattener

Bear Flattener là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bear Flattener/gấu làm phẳng trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Defining a Benchmark Bond

Defining a Benchmark Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Benchmark Bond/Xác định một Bond Benchmark trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Basis Points (BPS)

Basis Points (BPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basis Points (BPS)/Điểm cơ sở (BPS) trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

Bank Discount Basis

Bank Discount Basis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Discount Basis/Ngân hàng giảm giá Cơ sở trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

After-Tax Basis

After-Tax Basis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng After-Tax Basis/Sau thuế Cơ sở trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu

B1/B+

B1/B+ là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng B1/B+/B1 / B + trong Kiến thức về thu nhập cố định - Trái phiếu