Danh sách

Scrambled Assortment

Scrambled Assortment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scrambled Assortment/scrambled Assortment trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Sales Lead Definition

Sales Lead Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Lead Definition/Sales Chì Definition trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Sales Meeting

Sales Meeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Meeting/Cuộc họp bán hàng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Rollout

Rollout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rollout/triển khai trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Repurposing

Repurposing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Repurposing/repurposing trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Queuing Theory

Queuing Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Queuing Theory/Lý thuyết hàng đợi trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Prophet’s Reputation Management Index

Prophet's Reputation Management Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prophet's Reputation Management Index/Index Quản lý danh tiếng tiên tri của trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Promotion Expense

Promotion Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotion Expense/Chi phí khuyến mãi trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Product Placement

Product Placement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Placement/Vị trí sản phẩm trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Product Differentiation

Product Differentiation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Differentiation/Sự khác biệt sản phẩm trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Productize

Productize là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Productize/Productize trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Product Line

Product Line là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Line/Dòng sản phẩm trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Price Skimming

Price Skimming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Skimming/Giá skimming trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Point of Purchase – POP

Point of Purchase – POP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Point of Purchase – POP/Điểm mua hàng - POP trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Permission Marketing

Permission Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permission Marketing/Permission marketing trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Perceived Value

Perceived Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Perceived Value/Giá trị nhận thức trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Penetration Pricing

Penetration Pricing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Penetration Pricing/Giá thâm nhập trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

What Does Peak Stuff Mean?

What Does Peak Stuff Mean? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Does Peak Stuff Mean?/Đỉnh Stuff Skip to content trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Nonprofit Marketing

Nonprofit Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonprofit Marketing/Marketing phi lợi nhuận trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Network Marketing

Network Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Network Marketing/Tiếp thị trên mạng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh