Danh sách

SEC Form N-4

SEC Form N-4 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form N-4/SEC Mẫu N-4 trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

SEC Form F-1

SEC Form F-1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form F-1/SEC Mẫu F-1 trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Safe Haven

Safe Haven là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Haven/Nơi trú ẩn an toàn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Safe Asset

Safe Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Asset/Asset an toàn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Rule of 72 Definition

Rule of 72 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rule of 72 Definition/Quy tắc 72 Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Rolling Returns

Rolling Returns là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rolling Returns/Returns lăn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Risk Premium

Risk Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Premium/cao cấp nguy cơ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Rocket Scientist

Rocket Scientist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rocket Scientist/Rocket Scientist trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Risk Capital

Risk Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Capital/Nguồn vốn rủi ro trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Risk-Free Return

Risk-Free Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Free Return/Trở rủi ro miễn phí trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Rights (Stock Purchasing)

Rights (Stock Purchasing) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rights (Stock Purchasing)/Quyền (Cổ Purchasing) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition

Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition/Rủi ro miễn phí Rate Puzzle (RFRP) Định nghĩa trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

A Return in Finance

A Return in Finance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Return in Finance/Một Return ngành Tài chính trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Repayment Definition

Repayment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Repayment Definition/trả nợ Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Retail Investor

Retail Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Investor/Nhà đầu tư bán lẻ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Relative Return

Relative Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relative Return/Trở tương đối trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Registered Security

Registered Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registered Security/an ninh đã đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Registration Right

Registration Right là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registration Right/Ngay đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Registered Holder

Registered Holder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registered Holder/Chủ đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Recession Resistant

Recession Resistant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recession Resistant/suy thoái kinh tế kháng trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư