Trang chủ 2019
Danh sách
SEC Form N-4
SEC Form N-4 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form N-4/SEC Mẫu N-4 trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
SEC Form F-1
SEC Form F-1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form F-1/SEC Mẫu F-1 trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Safe Haven
Safe Haven là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Haven/Nơi trú ẩn an toàn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Safe Asset
Safe Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Asset/Asset an toàn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Rule of 72 Definition
Rule of 72 Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rule of 72 Definition/Quy tắc 72 Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Rolling Returns
Rolling Returns là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rolling Returns/Returns lăn trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Risk Premium
Risk Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Premium/cao cấp nguy cơ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Rocket Scientist
Rocket Scientist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rocket Scientist/Rocket Scientist trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Risk Capital
Risk Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk Capital/Nguồn vốn rủi ro trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Risk-Free Return
Risk-Free Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Free Return/Trở rủi ro miễn phí trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Rights (Stock Purchasing)
Rights (Stock Purchasing) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rights (Stock Purchasing)/Quyền (Cổ Purchasing) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition
Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Free Rate Puzzle (RFRP) Definition/Rủi ro miễn phí Rate Puzzle (RFRP) Định nghĩa trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
A Return in Finance
A Return in Finance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Return in Finance/Một Return ngành Tài chính trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Repayment Definition
Repayment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Repayment Definition/trả nợ Definition trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Retail Investor
Retail Investor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Investor/Nhà đầu tư bán lẻ trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Relative Return
Relative Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Relative Return/Trở tương đối trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Registered Security
Registered Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registered Security/an ninh đã đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Registration Right
Registration Right là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registration Right/Ngay đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Registered Holder
Registered Holder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registered Holder/Chủ đăng ký trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Recession Proof
Recession Proof là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recession Proof/Bằng chứng suy thoái kinh tế trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư