Danh sách

Zero Basis Risk Swap (ZEBRA)

Zero Basis Risk Swap (ZEBRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zero Basis Risk Swap (ZEBRA)/Zero Cơ sở Swap rủi ro (ZEBRA) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Weather Derivative

Weather Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weather Derivative/phái sinh thời tiết trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Warrant Premium

Warrant Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warrant Premium/trát cao cấp trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Warrant Coverage

Warrant Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warrant Coverage/Warrant Bảo hiểm trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Value Date

Value Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value Date/Ngày giá trị trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Underlying Security

Underlying Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underlying Security/an ninh cơ bản trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Tranches

Tranches là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tranches/đợt trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Transaction Risk

Transaction Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Risk/rủi ro giao dịch trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Time Decay

Time Decay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Time Decay/Thời gian Decay trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Termination Date

Termination Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Termination Date/Ngày kết thúc trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Termination Clause

Termination Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Termination Clause/Điều khoản chấm dứt trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Targeted Accrual Redemption Note (TARN)

Targeted Accrual Redemption Note (TARN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Targeted Accrual Redemption Note (TARN)/Nhắm mục tiêu Accrual Redemption Note (TARN) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Targeted Amortization Class (TAC)

Targeted Amortization Class (TAC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Targeted Amortization Class (TAC)/Nhắm mục tiêu Khấu hao Class (TAC) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Synthetic

Synthetic là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Synthetic/Sợi tổng hợp trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Swap Bank

Swap Bank là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Swap Bank/Ngân hàng swap trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Swap Transferring Risk With Participating Element (STRIPE)

Swap Transferring Risk With Participating Element (STRIPE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Swap Transferring Risk With Participating Element (STRIPE)/Swap Chuyển rủi ro Với Tham Element (STRIPE) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Structured Repackaged Asset-Backed Trust Security (STRATS)

Structured Repackaged Asset-Backed Trust Security (STRATS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Structured Repackaged Asset-Backed Trust Security (STRATS)/Structured repackaged Asset-Backed Tín Security (chiến thuật) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Spreadlock

Spreadlock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Spreadlock/Spreadlock trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Servicing Strip

Servicing Strip là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Servicing Strip/Dải Dịch vụ trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Settlement Price

Settlement Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Settlement Price/Giá thanh toán trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán