Danh sách

Securitization

Securitization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Securitization/chứng khoán trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Rollercoaster Swap

Rollercoaster Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rollercoaster Swap/Rollercoaster Swap trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Risk-Based Haircut

Risk-Based Haircut là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Risk-Based Haircut/Cắt tóc dựa trên rủi ro trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Replacement Risk

Replacement Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Replacement Risk/nguy cơ thay thế trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Reference Entity

Reference Entity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reference Entity/Tham khảo Entity trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Reference Equity

Reference Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reference Equity/Tham khảo Equity trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Reference Obligation

Reference Obligation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reference Obligation/Tham khảo Nghĩa vụ trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Reference Asset

Reference Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reference Asset/tài liệu tham khảo tài sản trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Range Accrual

Range Accrual là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Range Accrual/Phạm vi Accrual trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Range Forward Contract

Range Forward Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Range Forward Contract/Phạm vi Chuyển tiếp Hợp đồng trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Quality Spread Differential Definition

Quality Spread Differential Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Spread Differential Definition/Chất lượng Spread Differential Definition trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Price Swap Derivative

Price Swap Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Price Swap Derivative/Giá Swap phái sinh trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Position Limit

Position Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Position Limit/Giới hạn vị trí trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Plain Vanilla Swap

Plain Vanilla Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Plain Vanilla Swap/Plain Vanilla Swap trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Outright Forward

Outright Forward là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Outright Forward/Outright Forward trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Option Disclosure Document

Option Disclosure Document là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Option Disclosure Document/Disclosure Document tùy chọn trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Options Price Reporting Authority (OPRA)

Options Price Reporting Authority (OPRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Options Price Reporting Authority (OPRA)/Tùy chọn Giá Reporting Authority (OPRA) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Noon Average Rate Contract (NARC)

Noon Average Rate Contract (NARC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noon Average Rate Contract (NARC)/Trưa Tỷ lệ trung bình Hợp đồng (NARC) trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Neutral

Neutral là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Neutral/Trung tính trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán

Mismatch Risk

Mismatch Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mismatch Risk/rủi ro không phù hợp trong Giao diịch quyền chọn & phái sinh - Mua bán