Danh sách

IRS Publication 529 (Miscellaneous Deductions)

IRS Publication 529 (Miscellaneous Deductions) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 529 (Miscellaneous Deductions)/IRS Publication 529 (Trích Miscellaneous) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

IRS Publication 501

IRS Publication 501 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 501/IRS Publication 501 trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

IRS Publication 503: Child and Dependent Care Expenses

IRS Publication 503: Child and Dependent Care Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 503: Child and Dependent Care Expenses/IRS Publication 503: Trẻ em và Chi phí chăm sóc phụ thuộc trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Mortgage Interest Deduction

Mortgage Interest Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mortgage Interest Deduction/Thế chấp Khấu Trừ Lãi Suất trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Homestead Exemption

Homestead Exemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Homestead Exemption/Nhà ở miễn thuế trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Hope Credit

Hope Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hope Credit/Hy vọng tín dụng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Home Office

Home Office là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Home Office/Trang chủ Văn phòng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Historic Structure

Historic Structure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Historic Structure/cấu trúc lịch sử trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Gulf Opportunity Zone

Gulf Opportunity Zone là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gulf Opportunity Zone/Cơ hội Khu Vịnh trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

General Business Tax Credit

General Business Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng General Business Tax Credit/Chung Tax Credit kinh doanh trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Fractional Gift

Fractional Gift là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fractional Gift/Fractional quà tặng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Form 4684: Casualties and Thefts Overview

Form 4684: Casualties and Thefts Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 4684: Casualties and Thefts Overview/Mẫu 4684: Con số thương vong và trộm Tổng quan trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Form 5405 Explanation

Form 5405 Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 5405 Explanation/Mẫu 5405 Giải thích trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Form 1045: Application for Tentative Refund Definition

Form 1045: Application for Tentative Refund Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1045: Application for Tentative Refund Definition/Mẫu 1045: Đơn xin Refund Definition Dự kiến trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Foreign Housing Exclusion And Deduction

Foreign Housing Exclusion And Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Housing Exclusion And Deduction/Nhà ở nước ngoài trừ và khấu trừ trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Foreign Tax Credit Definition

Foreign Tax Credit Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Tax Credit Definition/Định nghĩa tín dụng thuế nước ngoài trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Foreign Tax Deduction

Foreign Tax Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreign Tax Deduction/Khấu trừ thuế nước ngoài trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

First-Time Homebuyer Tax Credit

First-Time Homebuyer Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng First-Time Homebuyer Tax Credit/First-Time Tax Credit cho người mua nhà trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Energy Tax Credit

Energy Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Energy Tax Credit/Tín dụng thuế năng lượng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Education Credit

Education Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Education Credit/tín dụng giáo dục trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế