Danh sách

Working Tax Credit (WTC)

Working Tax Credit (WTC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Working Tax Credit (WTC)/Tax Credit làm việc (WTC) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Transportation And Storage Costs

Transportation And Storage Costs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transportation And Storage Costs/Giao thông vận tải và lưu kho trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax Shield Definition

Tax Shield Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Shield Definition/Lá chắn thuế Definition trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax-Exempt Interest

Tax-Exempt Interest là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Exempt Interest/Lãi suất thuế Miễn trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax-Loss Harvesting Definition

Tax-Loss Harvesting Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Loss Harvesting Definition/Thuế-Loss Thu hoạch Definition trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax Break

Tax Break là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Break/Giảm thuế trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax Credit

Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Credit/Tax Credit trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax-Exempt Security

Tax-Exempt Security là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax-Exempt Security/An ninh được miễn thuế trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Tax Avoidance

Tax Avoidance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Avoidance/Tránh đánh thuế trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Standard Mileage Rate Definition

Standard Mileage Rate Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standard Mileage Rate Definition/Standard Rate Mileage Definition trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Standard Deduction

Standard Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standard Deduction/Khấu trừ tiêu chuẩn trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

The Smith Maneuver

The Smith Maneuver là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Smith Maneuver/Các Smith Maneuver trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Section 1031

Section 1031 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1031/Mục 1031 trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Section 1237 Capital Gain Opportunity

Section 1237 Capital Gain Opportunity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1237 Capital Gain Opportunity/Mục 1237 Capital Gain Opportunity trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

What Is a Section 1244 Stock?

What Is a Section 1244 Stock? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Section 1244 Stock?/một Mục 1244 Cổ là gì? trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Saver’s Tax Credit

Saver's Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Saver's Tax Credit/Tax Credit Saver của trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Research Activities Credit

Research Activities Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Research Activities Credit/Các hoạt động nghiên cứu tín dụng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Refundable Credit

Refundable Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Refundable Credit/tín dụng hoàn lại trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Recapture

Recapture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recapture/lấy lại trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Qualified Production Activities Income (QPAI)

Qualified Production Activities Income (QPAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Production Activities Income (QPAI)/Có trình độ hoạt động sản xuất thu nhập (QPAI) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế