Danh sách

Deferred Gain On Sale Of Home

Deferred Gain On Sale Of Home là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Gain On Sale Of Home/Hoãn Gain On Sale của Trang chủ trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Earned Income Credit (EIC)

Earned Income Credit (EIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earned Income Credit (EIC)/Kiếm được tín dụng thu nhập (EIC) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Dividend Tax Credit Definition

Dividend Tax Credit Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Tax Credit Definition/Cổ tức Definition Tax Credit trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Qualified Retirement Savings Contribution Credit

Qualified Retirement Savings Contribution Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Retirement Savings Contribution Credit/Có trình độ hưu trí tiết kiệm đóng góp tín dụng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Child Tax Credit

Child Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Child Tax Credit/Tín thuế trẻ em trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Child and Dependent Care Credit

Child and Dependent Care Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Child and Dependent Care Credit/Trẻ em và Credit Chăm sóc phụ thuộc trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Casualty And Theft Losses

Casualty And Theft Losses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Casualty And Theft Losses/Casualty Và Theft Thiệt hại trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Capital Loss Carryover

Capital Loss Carryover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Loss Carryover/Vốn Mất Chuyển Tiếp trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Black Liquor Tax Credit

Black Liquor Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Black Liquor Tax Credit/Đen Tax Credit Rượu trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Away From Home

Away From Home là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Away From Home/Xa nhà trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Annual Investment Allowance (AIA)

Annual Investment Allowance (AIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Investment Allowance (AIA)/Trợ cấp đầu tư hàng năm (AIA) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

American Opportunity Tax Credit (AOTC)

American Opportunity Tax Credit (AOTC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Opportunity Tax Credit (AOTC)/Tax Credit Opportunity Mỹ (AOTC) trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Alcohol Fuels Credit

Alcohol Fuels Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alcohol Fuels Credit/Rượu Nhiên liệu tín dụng trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Advanced Premium Tax Credit Definition

Advanced Premium Tax Credit Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advanced Premium Tax Credit Definition/Định nghĩa tiên tiến cao cấp Tax Credit trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Additional Child Tax Credit

Additional Child Tax Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Child Tax Credit/Bổ sung Tax Credit Child trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế

Additional Personal Allowance Definition

Additional Personal Allowance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Personal Allowance Definition/Bổ sung Phụ cấp cá nhân Definition trong Giảm trừ thuế / Tín dụng - Thuế