Trang chủ 2019
Danh sách
Executing Broker Defined
Executing Broker Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Executing Broker Defined/Thực hiện môi giới Defined trong Môi giới - Đầu tư
Exchange Fees
Exchange Fees là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchange Fees/Phí giao dịch trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư
Exchange of Futures for Physical (EFP)
Exchange of Futures for Physical (EFP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchange of Futures for Physical (EFP)/Trao đổi Futures cho vật lý (EFP) trong Hàng hóa - Đầu tư
Exchange Traded Derivative
Exchange Traded Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchange Traded Derivative/Trao đổi phái sinh giao dịch trong Đầu tư khác - Đầu tư
Exchange Traded Managed Fund (ETMF)
Exchange Traded Managed Fund (ETMF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exchange Traded Managed Fund (ETMF)/Exchange Traded Fund Managed (ETMF) trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
Exempt Commodity
Exempt Commodity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exempt Commodity/hàng hóa được miễn trong Hàng hóa - Đầu tư
Euroequity
Euroequity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euroequity/Euroequity trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
Euro ETF
Euro ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro ETF/Euro ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
Euromarket
Euromarket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euromarket/Euromarket trong Thị trường - Đầu tư
European Depositary Receipt (EDR)
European Depositary Receipt (EDR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Depositary Receipt (EDR)/Chiểu Châu Âu nhận (EDR) trong Cổ phiếu - Đầu tư
Estimated Current Return
Estimated Current Return là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Estimated Current Return/Ước tính Return hiện tại trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư
ETF Wrap
ETF Wrap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ETF Wrap/ETF gói trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
ETF of ETFs
ETF of ETFs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ETF of ETFs/ETF của ETFs trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
ETF Sponsor
ETF Sponsor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ETF Sponsor/ETF tài trợ trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư
Ethereum
Ethereum là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ethereum/Ethereum trong Tiền mã hóa - Đầu tư
Emissions Reduction Purchase Agreement (ERPA)
Emissions Reduction Purchase Agreement (ERPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Emissions Reduction Purchase Agreement (ERPA)/Lượng khí thải giảm hợp đồng mua bán (ERPA) trong Luật & Quy định - Đầu tư
Erroneous Trade
Erroneous Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Erroneous Trade/có sai sót thương mại trong Cổ phiếu - Đầu tư
Escrowed Shares
Escrowed Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Escrowed Shares/được đảm bảo cổ phiếu trong Cổ phiếu - Đầu tư
eSports
eSports là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eSports/eSports trong Đầu tư khác - Đầu tư
Equity Compensation
Equity Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Compensation/Vốn chủ sở hữu bồi thường trong Cổ phiếu - Đầu tư