Danh sách

Instinet

Instinet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Instinet/Instinet trong Môi giới - Đầu tư

Institutional Investor Index

Institutional Investor Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Investor Index/Chủ đầu tư chỉ số thể chế trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Institutional Shares

Institutional Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Institutional Shares/Cổ phiếu chế trong Cổ phiếu - Đầu tư

In Street Name Definition

In Street Name Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In Street Name Definition/Trong Đường Definition trong Môi giới - Đầu tư

Insider Buying

Insider Buying là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Buying/Insider mua trong Cổ phiếu - Đầu tư

Insider Information

Insider Information là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Insider Information/Thông tin nội bộ trong Cổ phiếu - Đầu tư

Infrastructure Trust

Infrastructure Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Infrastructure Trust/ủy thác cơ sở hạ tầng trong Đầu tư khác - Đầu tư

Initial Offering Date

Initial Offering Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Initial Offering Date/Ban đầu chào ngày trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Inflection Point

Inflection Point là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflection Point/uốn Point trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Information Coefficient (IC) Definition

Information Coefficient (IC) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Coefficient (IC) Definition/Thông tin Hệ số (IC) Định nghĩa trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Information Silo

Information Silo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Information Silo/Thông tin Silo trong Công nghệ Tài chính & Đầu tư tự động - Đầu tư

Indicative Net Asset Value (iNAV)

Indicative Net Asset Value (iNAV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indicative Net Asset Value (iNAV)/Giá trị tài sản chỉ mang Net (iNAV) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Inefficient Market

Inefficient Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inefficient Market/thị trường không hiệu quả trong Thị trường - Đầu tư

Inefficient Portfolio

Inefficient Portfolio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inefficient Portfolio/không hiệu quả danh mục đầu tư trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

India ETF

India ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng India ETF/Ấn Độ ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Indexing

Indexing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indexing/Indexing trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Index ETF

Index ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Index ETF/Index ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Incremental Value At Risk

Incremental Value At Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incremental Value At Risk/Giá trị gia tăng có nguy cơ trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Incubated Fund

Incubated Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incubated Fund/Quỹ ủ trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Incubation

Incubation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incubation/ủ trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư