Danh sách

Performance Shares

Performance Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Performance Shares/Cổ phiếu hiệu suất trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Personal Equity Plan (PEP)

Personal Equity Plan (PEP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Equity Plan (PEP)/Kế hoạch vốn chủ sở hữu cá nhân (PEP) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Performance Drag

Performance Drag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Performance Drag/hiệu suất Kéo trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Periodic Payment Plan

Periodic Payment Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Periodic Payment Plan/Kế hoạch thanh toán định kỳ trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Premium Adjustable Convertible Security (PEACS)

Premium Adjustable Convertible Security (PEACS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premium Adjustable Convertible Security (PEACS)/Cao cấp có thể điều chỉnh an ninh Convertible (PEACS) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Peak-To-Valley Drawdown

Peak-To-Valley Drawdown là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Peak-To-Valley Drawdown/Đỉnh-To-Valley Drawdown trong Quỹ tương hỗ - Đầu tư

Peer Group

Peer Group là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Peer Group/Nhóm đồng đẳng trong Thị trường - Đầu tư

Patent Troll

Patent Troll là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Troll/Chơi khăm bằng sáng chế trong Luật & Quy định - Đầu tư

Patronage Dividend Defined

Patronage Dividend Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patronage Dividend Defined/Bảo trợ cổ tức Defined trong Cổ phiếu - Đầu tư

Passive ETF

Passive ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passive ETF/ETF thụ động trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Passive Income

Passive Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passive Income/thu nhập thụ động trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Passive Loss

Passive Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passive Loss/Mất thụ động trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Patent Cliff

Patent Cliff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Patent Cliff/Cliff bằng sáng chế trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Parity Price

Parity Price là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Parity Price/chẵn lẻ Giá trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Partial Redemption

Partial Redemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Partial Redemption/Redemption phần trong Trái phiếu - Đầu tư

Participating Convertible Preferred Share (PCP)

Participating Convertible Preferred Share (PCP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Participating Convertible Preferred Share (PCP)/Tham gia chuyển đổi ưu đãi Chia sẻ (PCP) trong Cổ phiếu - Đầu tư

Participatory Notes

Participatory Notes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Participatory Notes/Ghi chú có sự tham gia trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Paper Millionaire

Paper Millionaire là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paper Millionaire/giấy Millionaire trong Quản lý danh mục đầu tư - Đầu tư

Paired Shares

Paired Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paired Shares/Cổ phiếu cặp trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Pairs Trade

Pairs Trade là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pairs Trade/cặp Trade trong Cổ phiếu - Đầu tư