Danh sách

Planned Urban Development (PUD)

Planned Urban Development (PUD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Planned Urban Development (PUD)/Phát triển đô thị theo kế hoạch (PUD) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Percentage Lease

Percentage Lease là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Percentage Lease/Tỷ lệ thuê trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Pass-Through Rate

Pass-Through Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pass-Through Rate/Tỷ lệ pass-through trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Pass-Through Certificate

Pass-Through Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pass-Through Certificate/Pass-through Giấy chứng nhận trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Over-55 Home Sale Exemption

Over-55 Home Sale Exemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Over-55 Home Sale Exemption/Over-55 Trang chủ Bán Miễn trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Original Face

Original Face là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Original Face/Mặt gốc trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Occupancy Rate

Occupancy Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Occupancy Rate/Tỷ suất sử dụng trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Non-REO Foreclosure

Non-REO Foreclosure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-REO Foreclosure/Non-Reo Foreclosure trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Non-Traded REIT

Non-Traded REIT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Traded REIT/Non-Traded REIT trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Negative Gearing

Negative Gearing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Gearing/Gearing tiêu cực trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Net Interest Margin Securities (NIMS)

Net Interest Margin Securities (NIMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Interest Margin Securities (NIMS)/Net Lãi Chứng khoán Margin (NIMS) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Net Lease Defined

Net Lease Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Lease Defined/Defined thuê Net trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

National Association Of Real Estate Investment Trusts (Nareit)

National Association Of Real Estate Investment Trusts (Nareit) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Association Of Real Estate Investment Trusts (Nareit)/Hiệp hội quốc gia Trong số tín thác đầu tư bất động sản (Nareit) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Mortgage Cash Flow Obligation (MCFO)

Mortgage Cash Flow Obligation (MCFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mortgage Cash Flow Obligation (MCFO)/Thế chấp Cash Flow Nghĩa vụ (MCFO) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Modified Gross Lease

Modified Gross Lease là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Modified Gross Lease/Modified Bao Gồm Thuế trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Mini-Perm

Mini-Perm là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mini-Perm/Mini-Perm trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Meander Line

Meander Line là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Meander Line/uốn khúc dòng trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

MBA Purchase Index

MBA Purchase Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MBA Purchase Index/MBA Index mua hàng trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

MBS Pool Number

MBS Pool Number là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng MBS Pool Number/MBS Số Pool trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác

Market Value Clause

Market Value Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Market Value Clause/Khoản Giá trị thị trường trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác