Danh sách

Quality Control Chart

Quality Control Chart là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality Control Chart/Chart Quản lý chất lượng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Purchase Order Lead Time (POLT)

Purchase Order Lead Time (POLT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase Order Lead Time (POLT)/Mua hàng Lead Time (POLT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Purchase-to-Pay

Purchase-to-Pay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase-to-Pay/Mua-để-Pay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Purchasing System

Purchasing System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchasing System/Hệ thống mua trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Pull-Through Production

Pull-Through Production là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pull-Through Production/Sản xuất kéo-Through trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Public

Public là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public/Công cộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proxy Fight Definition

Proxy Fight Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Fight Definition/Fight Definition Proxy trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proxy Vote

Proxy Vote là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proxy Vote/Bỏ phiếu ủy nhiệm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Publicly Traded Partnership (PTP)

Publicly Traded Partnership (PTP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Publicly Traded Partnership (PTP)/Công khai Traded Partnership (PTP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proprietary Technology

Proprietary Technology là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proprietary Technology/Công nghệ độc quyền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Provisional Patent Application Definition

Provisional Patent Application Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Patent Application Definition/Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Proof of Deposit (POD)

Proof of Deposit (POD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Proof of Deposit (POD)/Bằng chứng về tiền gửi (POD) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Project Management

Project Management là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Project Management/Quản lý dự án trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Product Portfolio

Product Portfolio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Portfolio/Danh mục sản phẩm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Profit Range

Profit Range là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profit Range/lợi nhuận Tầm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Pro Bono

Pro Bono là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pro Bono/Pro Bono trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Procurement

Procurement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Procurement/Tạp vụ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Product Family

Product Family là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Product Family/gia đình sản phẩm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Privity

Privity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Privity/sự hiểu biết riêng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Principal-Agent Problem

Principal-Agent Problem là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Principal-Agent Problem/Chính-Agent Problem trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh