Trang chủ 2019
Danh sách
Corporate Citizenship
Corporate Citizenship là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Citizenship/Quốc tịch của công ty trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Headquarters
Corporate Headquarters là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Headquarters/Trụ sở công ty trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Hierarchy
Corporate Hierarchy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Hierarchy/Hệ thống cấp bậc của công ty trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Ladder
Corporate Ladder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Ladder/Thang doanh nghiệp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Competencies
Core Competencies là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Competencies/Năng lực cốt lõi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Assets
Core Assets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Assets/lõi Tài sản trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Competency
Core Competency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Competency/lõi Năng lực trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contra Proferentem Rule
Contra Proferentem Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contra Proferentem Rule/Contra Proferentem Rule trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contract Logistics
Contract Logistics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contract Logistics/Hợp đồng hậu cần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Continuous Operations
Continuous Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Operations/Hoạt động liên tục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Consumer Product Safety Commission (CPSC)
Consumer Product Safety Commission (CPSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Product Safety Commission (CPSC)/Ủy ban An toàn Sản phẩm Tiêu dùng (CPSC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contingent Guarantee
Contingent Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Guarantee/Đảm bảo đội ngũ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Contextual Advertising
Contextual Advertising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contextual Advertising/theo ngữ cảnh quảng cáo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Continuous Bond
Continuous Bond là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Bond/Bond liên tục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Consumables
Consumables là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumables/hàng tiêu dùng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Consumer Liability
Consumer Liability là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Liability/Consumer trách nhiệm pháp lý trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Confidentiality Agreement
Confidentiality Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Confidentiality Agreement/Thỏa thuận bảo mật trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Confusion of Goods Definition
Confusion of Goods Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Confusion of Goods Definition/Lẫn lộn hàng hoá Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Congestion Pricing
Congestion Pricing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Congestion Pricing/ùn tắc giá trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Conglomeration
Conglomeration là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conglomeration/sự dính lại trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh