Trang chủ 2019
Danh sách
Enterprise Resource Planning (ERP)
Enterprise Resource Planning (ERP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Resource Planning (ERP)/Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Equity Participation
Equity Participation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Participation/Tham gia cổ phần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Equitable Relief
Equitable Relief là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equitable Relief/Yêu cầu giảm nhẹ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Enterprise Information Management (EIM)
Enterprise Information Management (EIM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Information Management (EIM)/Quản lý thông tin doanh nghiệp (EIM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Enterprise Risk Management (ERM)
Enterprise Risk Management (ERM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Risk Management (ERM)/Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Entitlement Offer
Entitlement Offer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Entitlement Offer/Cung cấp quyền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
End-to-End Definition
End-to-End Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End-to-End Definition/End-to-End Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Enduring Purpose
Enduring Purpose là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enduring Purpose/lâu dài Mục đích trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
End User
End User là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End User/Người dùng cuối trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Empire Building
Empire Building là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Empire Building/Empire Building trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Employee Engagement
Employee Engagement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Engagement/Sự tham gia của người lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Elasticity
Elasticity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elasticity/đàn hồi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Electronic Meeting System (EMS)
Electronic Meeting System (EMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Meeting System (EMS)/Hệ thống Hội nghị điện tử (EMS) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Electronic Retailing (E-tailing)
Electronic Retailing (E-tailing) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Retailing (E-tailing)/Bán lẻ điện tử (E-tailing) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
EBITDAR Definition
EBITDAR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDAR Definition/EBITDAR Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Employee Buyout (EBO)
Employee Buyout (EBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Buyout (EBO)/Nhân viên mua lại (EBO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Eat Your Own Dog Food’
Eat Your Own Dog Food' là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eat Your Own Dog Food'/Ăn riêng của bạn Dog Food trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Earnout
Earnout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnout/Kiếm ra trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Drawback
Drawback là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drawback/Hạn chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Early Adopter
Early Adopter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Early Adopter/đầu Adopter trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh