Danh sách

Enterprise Resource Planning (ERP)

Enterprise Resource Planning (ERP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Resource Planning (ERP)/Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Equity Participation

Equity Participation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Participation/Tham gia cổ phần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Equitable Relief

Equitable Relief là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equitable Relief/Yêu cầu giảm nhẹ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enterprise Information Management (EIM)

Enterprise Information Management (EIM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Information Management (EIM)/Quản lý thông tin doanh nghiệp (EIM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enterprise Risk Management (ERM)

Enterprise Risk Management (ERM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enterprise Risk Management (ERM)/Quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Entitlement Offer

Entitlement Offer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Entitlement Offer/Cung cấp quyền trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

End-to-End Definition

End-to-End Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End-to-End Definition/End-to-End Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Enduring Purpose

Enduring Purpose là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Enduring Purpose/lâu dài Mục đích trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

End User

End User là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng End User/Người dùng cuối trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Empire Building

Empire Building là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Empire Building/Empire Building trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Employee Engagement

Employee Engagement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Engagement/Sự tham gia của người lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Elasticity

Elasticity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elasticity/đàn hồi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Electronic Meeting System (EMS)

Electronic Meeting System (EMS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Meeting System (EMS)/Hệ thống Hội nghị điện tử (EMS) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Electronic Retailing (E-tailing)

Electronic Retailing (E-tailing) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Retailing (E-tailing)/Bán lẻ điện tử (E-tailing) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

EBITDAR Definition

EBITDAR Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EBITDAR Definition/EBITDAR Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Employee Buyout (EBO)

Employee Buyout (EBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Buyout (EBO)/Nhân viên mua lại (EBO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Eat Your Own Dog Food’

Eat Your Own Dog Food' là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eat Your Own Dog Food'/Ăn riêng của bạn Dog Food trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Earnout

Earnout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnout/Kiếm ra trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Drawback

Drawback là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drawback/Hạn chế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Early Adopter

Early Adopter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Early Adopter/đầu Adopter trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh