Danh sách

Ocean Bill of Lading

Ocean Bill of Lading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ocean Bill of Lading/Dương Bill of Lading trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Present Value Rule

Net Present Value Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Present Value Rule/Net Giá trị hiện Rule trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

One Belt One Road (OBOR)

One Belt One Road (OBOR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One Belt One Road (OBOR)/Một Belt Một Road (Obor) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

One-Stop Shop

One-Stop Shop là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Stop Shop/One-Stop Shop trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Notice of Termination

Notice of Termination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice of Termination/Thông báo chấm dứt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

One-Time Charge

One-Time Charge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Time Charge/Một lần phí trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Offtake Agreement

Offtake Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Offtake Agreement/Thỏa thuận thực hiện trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Notarize

Notarize là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notarize/công chứng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Operating Profit After Tax (NOPAT)

Net Operating Profit After Tax (NOPAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Operating Profit After Tax (NOPAT)/Lợi nhuận ròng do điều hành sau thuế doanh thu (NOPAT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

No-Shop Clause

No-Shop Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Shop Clause/Không-Shop khoản trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Non-Fluctuating

Non-Fluctuating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Fluctuating/Không dao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Noninterest Expense

Noninterest Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noninterest Expense/Chi Noninterest trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Nonmonetary Transaction

Nonmonetary Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonmonetary Transaction/giao dịch Nonmonetary trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Non-Core Item

Non-Core Item là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Core Item/Non-Core mục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Night Cycle

Night Cycle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Night Cycle/Cycle đêm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Negotiable Bill of Lading

Negotiable Bill of Lading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiable Bill of Lading/Thỏa thuận Bill of Lading trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Net Payoff

Net Payoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Payoff/thưởng phạt net trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Negative Confirmation

Negative Confirmation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Confirmation/Chứng nhận tiêu cực trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Natural Selection

Natural Selection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Natural Selection/Chọn lọc tự nhiên trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Negotiation

Negotiation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiation/Đàm phán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh