Trang chủ 2019
Danh sách
Ocean Bill of Lading
Ocean Bill of Lading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ocean Bill of Lading/Dương Bill of Lading trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Net Present Value Rule
Net Present Value Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Present Value Rule/Net Giá trị hiện Rule trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
One Belt One Road (OBOR)
One Belt One Road (OBOR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One Belt One Road (OBOR)/Một Belt Một Road (Obor) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
One-Stop Shop
One-Stop Shop là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Stop Shop/One-Stop Shop trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Notice of Termination
Notice of Termination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice of Termination/Thông báo chấm dứt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
One-Time Charge
One-Time Charge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng One-Time Charge/Một lần phí trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Offtake Agreement
Offtake Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Offtake Agreement/Thỏa thuận thực hiện trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Notarize
Notarize là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notarize/công chứng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Net Operating Profit After Tax (NOPAT)
Net Operating Profit After Tax (NOPAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Operating Profit After Tax (NOPAT)/Lợi nhuận ròng do điều hành sau thuế doanh thu (NOPAT) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
No-Shop Clause
No-Shop Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Shop Clause/Không-Shop khoản trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Non-Fluctuating
Non-Fluctuating là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Fluctuating/Không dao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Noninterest Expense
Noninterest Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noninterest Expense/Chi Noninterest trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Nonmonetary Transaction
Nonmonetary Transaction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Nonmonetary Transaction/giao dịch Nonmonetary trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Non-Core Item
Non-Core Item là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Core Item/Non-Core mục trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Night Cycle
Night Cycle là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Night Cycle/Cycle đêm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Negotiable Bill of Lading
Negotiable Bill of Lading là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiable Bill of Lading/Thỏa thuận Bill of Lading trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Net Payoff
Net Payoff là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Payoff/thưởng phạt net trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Negative Confirmation
Negative Confirmation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Confirmation/Chứng nhận tiêu cực trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Natural Selection
Natural Selection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Natural Selection/Chọn lọc tự nhiên trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Negotiation
Negotiation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negotiation/Đàm phán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh