Trang chủ 2019
Danh sách
M2M Economy
M2M Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng M2M Economy/M2M Kinh tế trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Liberty Reserve
Liberty Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liberty Reserve/tự do dự trữ trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Interledger Protocol
Interledger Protocol là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interledger Protocol/Interledger Nghị định thư trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Interchange
Interchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interchange/Trao đổi trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Integrated Circuit Card
Integrated Circuit Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Integrated Circuit Card/Thẻ Vi mạch trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
In-App Purchasing
In-App Purchasing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-App Purchasing/Trong ứng dụng mua hàng trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Hyperledger
Hyperledger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger/Hyperledger trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Hyperledger Composer
Hyperledger Composer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Composer/Hyperledger Composer trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Hyperledger Explorer
Hyperledger Explorer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Explorer/Hyperledger Explorer trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Hyperledger Sawtooth
Hyperledger Sawtooth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Sawtooth/Hyperledger Sawtooth trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet
Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet/Cấu trúc xác định Wallet - HD Wallet trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Graphics Processing Unit (GPU)
Graphics Processing Unit (GPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graphics Processing Unit (GPU)/Processing Unit đồ họa (GPU) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Geolocation
Geolocation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geolocation/geolocation trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Financial Portal
Financial Portal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Portal/Portal tài chính trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Facebook Credits
Facebook Credits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Facebook Credits/Facebook Credits trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Electronic Payments Network (EPN)
Electronic Payments Network (EPN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Payments Network (EPN)/Điện tử Thanh toán Network (EPN) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
eIDV (Electronic Identity Verification)
eIDV (Electronic Identity Verification) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eIDV (Electronic Identity Verification)/eIDV (Electronic Xác minh nhận dạng) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Eavesdropping Attack Defined
Eavesdropping Attack Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eavesdropping Attack Defined/Nghe trộm tấn công Defined trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Dual Interface Chip Card
Dual Interface Chip Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Interface Chip Card/Thẻ Chip Interface kép trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động
Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT))
Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT)) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT))/Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT)) trong Đầu tư tự động - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động