Danh sách

M2M Economy

M2M Economy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng M2M Economy/M2M Kinh tế trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Liberty Reserve

Liberty Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Liberty Reserve/tự do dự trữ trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Interledger Protocol

Interledger Protocol là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interledger Protocol/Interledger Nghị định thư trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Interchange

Interchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interchange/Trao đổi trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Integrated Circuit Card

Integrated Circuit Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Integrated Circuit Card/Thẻ Vi mạch trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

In-App Purchasing

In-App Purchasing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng In-App Purchasing/Trong ứng dụng mua hàng trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hyperledger

Hyperledger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger/Hyperledger trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hyperledger Composer

Hyperledger Composer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Composer/Hyperledger Composer trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hyperledger Explorer

Hyperledger Explorer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Explorer/Hyperledger Explorer trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hyperledger Sawtooth

Hyperledger Sawtooth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hyperledger Sawtooth/Hyperledger Sawtooth trong Công nghệ Blockchain - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet

Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchical Deterministic Wallet – HD Wallet/Cấu trúc xác định Wallet - HD Wallet trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Graphics Processing Unit (GPU)

Graphics Processing Unit (GPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graphics Processing Unit (GPU)/Processing Unit đồ họa (GPU) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Geolocation

Geolocation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Geolocation/geolocation trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Financial Portal

Financial Portal là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Portal/Portal tài chính trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Facebook Credits

Facebook Credits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Facebook Credits/Facebook Credits trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Electronic Payments Network (EPN)

Electronic Payments Network (EPN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Payments Network (EPN)/Điện tử Thanh toán Network (EPN) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

eIDV (Electronic Identity Verification)

eIDV (Electronic Identity Verification) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eIDV (Electronic Identity Verification)/eIDV (Electronic Xác minh nhận dạng) trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Eavesdropping Attack Defined

Eavesdropping Attack Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eavesdropping Attack Defined/Nghe trộm tấn công Defined trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Dual Interface Chip Card

Dual Interface Chip Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dual Interface Chip Card/Thẻ Chip Interface kép trong Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động

Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT))

Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT)) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT))/Designated Order Turnaround (DOT (SuperDOT)) trong Đầu tư tự động - Công nghệ tài chính & Đầu tư tự động