Danh sách

Indicated Dividend

Indicated Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indicated Dividend/Cổ tức chỉ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Incremental Dividend

Incremental Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Incremental Dividend/Cổ tức gia tăng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Guaranteed Stock Definition

Guaranteed Stock Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Stock Definition/Đảm bảo Definition Cổ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Gross Dividends

Gross Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Dividends/Cổ tức gộp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Forward Dividend Yield

Forward Dividend Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Dividend Yield/Năng suất cổ tức Forward trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Franked Dividend

Franked Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Franked Dividend/Cổ tức Franked trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview

Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 1099-DIV: Dividends and Distributions Overview/Mẫu 1099-DIV: Cổ tức và phân phối Tổng quan trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Exempt-Interest Dividend

Exempt-Interest Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exempt-Interest Dividend/Cổ tức được miễn-Lãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Equity Income

Equity Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Income/thu nhập bình đẳng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Equalizing Dividend

Equalizing Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equalizing Dividend/Cân bằng cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Selling

Dividend Selling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Selling/cổ tức bán trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Aristocrat

Dividend Aristocrat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Aristocrat/cổ tức Aristocrat trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Capture

Dividend Capture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Capture/cổ tức Capture trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Drag

Dividend Drag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Drag/cổ tức Kéo trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)

Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Enhanced Convertible Stock (DECS)/Cổ tức tăng cường Cổ Convertible (DECS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Growth Rate

Dividend Growth Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Growth Rate/Cổ tức Tốc độ tăng trưởng trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Policy Definition

Dividend Policy Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Policy Definition/Định nghĩa chính sách cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Rate Definition & Explanation

Dividend Rate Definition & Explanation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Rate Definition & Explanation/Tỷ lệ cổ tức Definition & Giải thích trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Recapitalization

Dividend Recapitalization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Recapitalization/cổ tức tái cấp vốn trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividends Received Deduction (DRD)

Dividends Received Deduction (DRD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividends Received Deduction (DRD)/Cổ tức nhận trừ lùi (DRD) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu