Danh sách

Dividend Selling

Dividend Selling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Selling/cổ tức bán trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Dividend Frequency

Dividend Frequency là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dividend Frequency/cổ tức Tần số trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Cutting a Melon

Cutting a Melon là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cutting a Melon/Cắt một Melon trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Current Dividend Preference

Current Dividend Preference là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Dividend Preference/Sở thích cổ tức hiện tại trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Cum Dividend Definition

Cum Dividend Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cum Dividend Definition/Cổ tức Definition Cum trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Continuous Compounding

Continuous Compounding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Continuous Compounding/Liên tục kết hợp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Callable Preferred Stock

Callable Preferred Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Callable Preferred Stock/Callable cổ phiếu ưu đãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS)

Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjustable-Rate Preferred Stock (ARPS)/Có thể điều chỉnh-Rate cổ phiếu ưu đãi (ARPS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Accelerated Dividend

Accelerated Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accelerated Dividend/Cổ tức Accelerated trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Accidental High Yielder

Accidental High Yielder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accidental High Yielder/Tình cờ cao Yielder trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu