Danh sách

Treasury DRIP

Treasury DRIP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Treasury DRIP/Kho bạc DRIP trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Tax Differential View Of Dividend Policy

Tax Differential View Of Dividend Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Differential View Of Dividend Policy/Thuế Differential Xem chính sách cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Synthetic Dividend

Synthetic Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Synthetic Dividend/Cổ tức tổng hợp trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Supernormal Dividend Growth

Supernormal Dividend Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supernormal Dividend Growth/Tăng trưởng cổ tức phi thường trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Stock Dividend

Stock Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stock Dividend/cổ tức cổ trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Spillover Dividend

Spillover Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Spillover Dividend/lan toả cổ tức trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

S&P 500 Dividend Aristocrats Index

S&P 500 Dividend Aristocrats Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng S&P 500 Dividend Aristocrats Index/S & P 500 cổ tức quý tộc Index trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Record Date

Record Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Record Date/ngày đăng ký trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Qualified Dividend

Qualified Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Dividend/Qualified Dividend trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Defining Preferred Dividends

Defining Preferred Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining Preferred Dividends/Xác định Cổ tức ưa thích trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Public Income Notes (PINES)

Public Income Notes (PINES) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Public Income Notes (PINES)/Thuyết minh thu nhập công cộng (PINES) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Passive Foreign Investment Company (PFIC)

Passive Foreign Investment Company (PFIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passive Foreign Investment Company (PFIC)/Công ty Đầu tư nước ngoài thụ động (PFIC) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Payment Date

Payment Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Payment Date/Ngày thanh toán trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Preferred Equity Redemption Stock (PERC)

Preferred Equity Redemption Stock (PERC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Preferred Equity Redemption Stock (PERC)/Ưa thích Equity Redemption Cổ (PERC) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Participating Preferred Stock

Participating Preferred Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Participating Preferred Stock/Tham gia cổ phiếu ưu đãi trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Ordinary Dividends

Ordinary Dividends là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ordinary Dividends/Cổ tức bình thường trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Non-Taxable Distribution

Non-Taxable Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Taxable Distribution/Phân bố không chịu thuế trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Monthly Income Preferred Securities (MIPS)

Monthly Income Preferred Securities (MIPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Monthly Income Preferred Securities (MIPS)/Thu nhập hàng tháng Chứng khoán Preferred (MIPS) trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Manufactured Payment

Manufactured Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Manufactured Payment/Thanh toán sản xuất trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu

Interim Dividend

Interim Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interim Dividend/Cổ tức tạm thời trong Cổ tức bằng cổ phiếu - Cổ phiếu